“Manage” là một động từ phổ biến và rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng động từ này lại không hề đơn giản, một phần bởi vì “manage” có thể dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu tùy vào từng tình huống. Mặt khác, nhiều người học sẽ thường đắn đo cấu trúc chính xác là “Manage to V” hay “Ving”? Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ liệt kê tất cả ý nghĩa của “manage” cũng như các cấu trúc chuẩn xác của động từ này, cùng theo dõi ngay nhé.

1. “Manage” là gì?

1.1. Khái niệm

“Manage” vừa có thể là ngoại động từ, vừa có thể là nội động từ trong câu.

Vai tròÝ nghĩaVí dụmanage manage manage
Vai trò của “manage”

Tìm hiểu thêm về nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

“Manage” có thể đi cùng với các từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ.

Cấu trúcVí dụmanageworkload managedprojectmanage to staymanage to persuade managed very wellmanaged effectivelymanage withoutmanage on
Cấu trúc “manage”

1.2. Các từ loại của “manage”

Nhóm từ loại

Từ vựng

Ý nghĩa

Danh từ

management

sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

manager

người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc

managership

chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc

manageability

tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể điều khiển

Tính từ

manageable

có thể điều khiển, có thể quản lý; dễ dùng, dễ sử dụng

managerial

thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị

managing

trông nom, quản lý; kinh doanh giỏi, quản lý giỏi; cẩn thận, tiết kiệm

Các từ loại của “manage”

2. “Manage to V” hay “Ving”?

Sau “manage” là “to V”, tức động từ nguyên thể có “to”. Cấu trúc “manage to V” dùng để biểu đạt việc chủ thể xoay sở để thực hiện điều gì đó. “Manage to V” cũng là cấu trúc “manage” được sử dụng phổ biến nhất.

Tham Khảo Thêm:  Em hãy trình bày đặc điểm địa hình khu vực đồng bằng nước ta?

Cấu trúc:

S + manage + to V + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • O: tân ngữ

Ví dụ :

  • How did he manage to get such a great job?

Làm thế nào anh ấy có thể tìm được một công việc tuyệt vời như vậy?

  • The country of Malta has managed to preserve its culture, despite its contact with foreign influences throughout its 6,000 years of history.

Đất nước Malta đã cố gắng bảo tồn văn hoá của mình, bất chấp sự tiếp xúc với các ảnh hưởng nước ngoài trong suốt 6.000 năm lịch sử.

3. Những cấu trúc “manage” thông dụng khác

3.1. Manage something

Cấu trúc “manage something” dùng để biểu đạt việc cố gắng kiểm soát điều gì đó khó khăn hoặc thành công trong việc gì đó, đặc biệt là những việc mang tính thử thách

Ví dụ:

When he managed the department, they never missed a deadline.

Khi anh ấy quản lý bộ phận, họ không bao giờ bị trễ hạn.

Bên cạnh đó cấu trúc này còn dùng để chỉ việc quản lý, kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm với một nhóm, tổ chức, doanh nghiệp… nào đó.

Ví dụ:

She has been asked to manage a new department.

Cô ấy đã được yêu cầu quản lý một bộ phận mới.

3.2. Manage somebody

Cấu trúc “manage somebody” dùng để chỉ việc kiểm soát ai hoặc có thể đối phó với ai.

Ví dụ:

Andy cannot manage that employee.

Andy không thể nào kiểm soát được nhân viên đó.

3.3. Manage on something

Cấu trúc “manage on something” diễn tả việc xoay sở để có thể sống mà không phải tốn quá nhiều tiền hay những công cụ khác.

Tham Khảo Thêm:  Xô viết Nghệ - Tĩnh, đỉnh cao của cao trào cách mạng những năm 1930-1931

Ví dụ:

After Bob lost his job, the whole family had to manage on her salary.

Sau khi Bob mất việc, cả gia đình phải xoay sở với tiền lương của cô ấy.

Cấu trúc này cũng có thể dùng để chỉ hành động giải quyết một vấn đề hoặc đối phó với một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

Will you be able to manage on your own?

Bạn có thể tự lo liệu được không?

3.4. Manage with/without somebody/something

Cấu trúc “manage with/ without somebody/ something” dùng để miêu tả việc chủ thể giải quyết, xoay sở tình huống khi có hoặc không có ai/ điều gì đó.

Ví dụ:

  • Can she manage with those three naughty kids?

Cô ấy có xoay sở được với ba đứa trẻ nghịch ngợm đó không?

  • How will you manage without a job?

Bạn sẽ xoay sở thế nào khi không có việc làm?

3.5. “Manage” dùng với “information”, “money”, “time”

“Manage” đi với “information”, “money” và “time” dùng để biểu đạt việc chủ thể:

  • Sử dụng thông tin, tiền bạc, thời gian …một cách hợp lý.

Ví dụ:

He needs to learn to manage his time more effectively.

Anh ấy cần học để quản lý thời gian của mình hiệu quả hơn.

  • Sắp xếp, thu xếp để có thể làm gì vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

Can you manage dinner on Friday?

Bạn có thể đi ăn tối vào thứ sáu không?

4. Một số từ có ý nghĩa tương tự “manage”

Bên cạnh “manage, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng sau để thay thế nhằm tránh lặp từ trong câu:

Tham Khảo Thêm:  Máy biến áp một pha là gì?
Từ Ý nghĩaVí dụarranges in charge ofcarry outconductcontrolcopedeal withhandleoperatetake over
Một số từ có ý nghĩa tương tự “manage”

5. Các tình huống sử dụng “can”, “could”, “be able to” hoặc “manage”

“Can”, “could”, “be able to” và “manage” đều có thể được dùng để diễn tả khả năng xảy ra hoặc khả năng thực hiện điều gì đó. Vậy điển khác biệt giữa những từ này là gì? Hãy cùng FLYER theo dõi bảng sau nhé:

TừCách sử dụngVí dụam able/ canbe able tobeing able to haven’t been able to ’ll be able tomight be able tocouldWere you able to/Did you manage tocouldn’t rememberweren’t able to/didn’t manage to/couldn’t
Các tình huống sử dụng “can”, “could”, “be able to” hoặc “manage”

6. Bài tập manage to V hay V-ing

7. Tổng kết

Như vậy, sau khi đọc hết bài viết này bạn đã có thể trả lời cho câu hỏi “Manage to V” hay “Ving” được nêu ra ở đầu bài rồi đấy. Bên cạnh cấu trúc “Manage to V”, bạn cũng cần ghi nhớ tốt các cấu trúc “manage” thông dụng khác. Đừng quên làm nhiều bài tập để sử dụng nhuần nhuyễn “manage” trong nhiều tình huống khác nhau bạn nhé!

>>>Xem thêm

  • Giải đáp nhanh “nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?” trong 5 phút!
  • “Nervous” đi với giới từ gì? “Bật mí” những từ đi với “nervous” thông dụng nhất
  • “Tired” đi với giới từ gì? – Cách biểu đạt sự chán nản trong tiếng Anh không hề “chán”

By admin