30+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh! 

30+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh! 
phrasal-verb-voi-go.jpg
10+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh!

I. Go là gì?

Go là một động từ tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, Go có phiên âm “/ɡoʊ/” và nghĩa thường dùng nhất là “đi/ di chuyển đến một nơi nào đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ này bạn nhé:

  • Does this train go to Lyon? (Chuyến tàu này có đi tới Lyon không?)
  • I and Susan don’t go to the movie theater very often these days. (Dạo này tôi và Susan không đến rạp chiếu phim thường xuyên nữa.)
Go là gì?

Khi Go kết hợp với các giới từtrạng từ after, for, down, away,… sẽ tạo ra cụm động từ như Go after, Go for, Go down, Go away,… Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm động từ tiếng Anh của Go còn giống từ nguyên bản hay không? Tham khảo ngay phần nội dung dưới đây để tìm lời giải đáp cho câu hỏi trên nhé!

II. Một số Phrasal Verb với Go thường gặp trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo một số ví dụ của các phrasal verb với Go dưới đây nhé!

1. Go after

Chúng ta hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal Verb với Go đầu tiên – Go after. Vậy Go after là gì? Cùng tìm hiểu ý nghĩa của cụm động từ này bạn nhé:

  • Go afer: Đuổi kịp, bắt kịp, theo đuổi ai, cái gì đó. Ví dụ: Go after your dream till the end. (Hãy theo đuổi giấc mơ của bạn cho đến cùng.)
  • Go after: Cố gắng thử để có cái gì đó. Ví dụ: Athletes are trying to go after the prestigious gold medal for the country. (Các vận động viên đang nỗ lực hướng tới tấm huy chương vàng danh giá cho đất nước.)
Go after - Phrasal Verb với Go
Go after – Phrasal Verb với Go

2. Go ahead

Phrasal verb với Go tiếp theo chúng ta sẽ đi tìm hiểu trong bài viết này mang tên Go ahead. Go ahead là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào?

  • Go ahead: Bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: We go ahead with the wedding preparations from today. (Chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới từ hôm nay.)
  • Go ahead: Cho phép ai bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: “Could I ask you a rather personal question?” “Sure, go ahead.” (“Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi khá riêng tư được không?” “Được thôi, cứ tự nhiên.”)
  • Go ahead: điều gì đó diễn ra theo kế hoạch. Ví dụ: The festival is now going ahead as planned. (Lễ hội hiện đang diễn ra theo kế hoạch.)
READ  Nước vôi trong là gì? Công thức nước vôi trong
Go ahead - Phrasal Verb với Go
Go ahead – Phrasal Verb với Go

3. Go against

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal Verb với Go – Go against bạn nhé. Go against là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Go against mang nghĩa là phản đối, đối nghịch, đối đầu. Ví dụ:

  • The army goes against the leader’s offensive policy. (Quân đội phản đối chính sách tấn công của người lãnh đạo.)
  • Don’t go against what she does for you because she just wants the best. (Đừng phản đối những gì cô ấy làm cho bạn vì cô ấy chỉ muốn điều tốt nhất.)
Go against - Phrasal Verb với Go
Go against – Phrasal Verb với Go

4. Go along

Một trong những Phrasal Verb với Go mà chúng ta cũng thường hay gặp đó là Go along. Go along là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong những tình huống nào?

  • Go along: đến một địa điểm (thường không có dự định trước). Ví dụ: The job requires us to go along in Europe. (Công việc yêu cầu chúng tôi phải đến Châu Âu.)
  • Go along: Đồng ý, chấp nhận với một điều gì đó. Ví dụ: Our company goes along with the partner’s offer. (Công ty chúng tôi đồng tình với lời đề nghị của đối tác.)
  • Go along: Tiếp tục làm gì đó đến cùng. Ví dụ: He made up the story as he went along. (Anh ấy đã bịa ra câu chuyện đến cùng.)
Go along - Phrasal Verb với Go
Go along – Phrasal Verb với Go

Tham khảo thêm bài viết:

  • Tổng hợp Phrasal Verb với Be trong tiếng Anh đầy đủ & hay nhất!

6. Go around

Go around là gì? Phrasal với Go này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng PREP tham khảo ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ Go around dưới đây nhé:

  • Go around: Đi vòng quanh. Ví dụ: Linda, can you go around this tree? (Linda, bạn có thể đi vòng quanh cái cây này được không?)
  • Go around: Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người. Ví dụ: There aren’t enough chairs to go around. (Không có đủ ghế cho tất cả mọi người.)
  • Go around: Cư xử/ăn mặc theo một cách cụ thể. Ví dụ: He goes around in a T-shirt even in winter. (Anh ấy thường mặc chiếc áo phông ngay cả trong mùa đông.)
  • Go around: Lây lan. Ví dụ: Covid-19 goes around with a dizzying spread. (Covid-19 lây lan chóng mặt.)
  • Go around: Thăm ai/địa điểm nào đó ở gần. Ví dụ: I’m going around to my sister’s later. (Lát nữa tôi sẽ đi thăm chị gái.)
READ 
Go around - Phrasal Verb với Go
Go around – Phrasal Verb với Go

7. Go away

Go away là gì, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của cụm động từ Go away – Phrasal verb với Go trong tiếng Anh nhé:

  • Go away: Rời đi, đi ra ngoài. Ví dụ: She got bored and didn’t bother to talk to us anymore and went away. (Cô ấy chán nản và không thèm nói chuyện với chúng tôi nữa rồi bỏ đi.)
  • Go away: Đi du lịch xa. Ví dụ: Workers who choose to go away to end their day off. (Những người công nhân chọn cách đi du lịch xa để kết thúc ngày nghỉ của mình.)
  • Go away: Biến mất, mất. Ví dụ: My hairpin suddenly went away, it took me time to find it. (Chiếc kẹp tóc của tôi đột nhiên biến mất, tôi phải mất một thời gian mới tìm lại được.)
Go away - Phrasal Verb với Go
Go away – Phrasal Verb với Go

8. Go down

Phrasal verb với Go tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Go down. Vậy Go down là gì? Tham khảo nội dung dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này bạn nhé:

  • Go down: Giảm xuống. Ví dụ: Gasoline prices go down suddenly due to Russia’s withdrawal from the Council of Europe. (Giá xăng giảm đột ngột do Nga rút khỏi Hội đồng châu Âu.)
  • Go down: Ngã. Ví dụ: My kid tripped and went down with a bump. (Con tôi bị vấp ngã và bị va đập mạnh.)
  • Go down: Lặn. Ví dụ: The sun rises in the east and goes down in the west. (Mặt trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây.)
  • Go down: Rời đi, đi ra khỏi. Ví dụ: Can you go down the street to buy me some food? (Bạn có thể xuống phố mua cho tôi ít đồ ăn được không?)
  • Go down: Chấp nhận. Ví dụ: We have gone down the fact that we will enjoy life at 40. (Chúng tôi đã chấp nhận sự thật rằng chúng tôi sẽ tận hưởng cuộc sống ở tuổi 40.)
  • Go down: Được ghi nhớ. Ví dụ: They are gone, but will always go down as the heroes of the country. (Họ đã ra đi nhưng sẽ luôn được ghi nhớ như những anh hùng của đất nước.)
  • Go down: Diễn ra. Ví dụ: Everything went down according to the original plan. (Mọi chuyện diễn ra theo đúng kế hoạch ban đầu.)
  • Go down: Hư hỏng. Ví dụ: This dishwasher went down after many years of use. (Máy rửa bát này đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.)
Go down - Phrasal Verb với Go
Go down – Phrasal Verb với Go

9. Go for

Go for – Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Go for là gì và cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu nhé:

  • Go for: Tấn công. Ví dụ: That thief went for my parents with a knife. (Tên trộm đó đã dùng dao tấn công bố mẹ tôi.)
  • Go for: Đi mua hàng. Ví dụ: Emily is gone for some milk. (Emily đi lấy sữa rồi.)
  • Go for: Lựa chọn cái gì đó. Ví dụ: I think my mom will go for the fruit salad. (Tôi nghĩ mẹ sẽ chọn salad trái cây.)
  • Go for: Ứng tuyển. Ví dụ: Lisa is going for a job in sales. (Lisa đang ứng tuyển vị trí bán hàng.)
  • Go for: Cố lên. Ví dụ: Go for it, Peter! I know you can beat him. (Cố lên nhé, Peter! Tôi biết bạn có thể đánh bại anh ta.)
  • Go for: Thích/bị thu hút hoặc có hứng thú với ai/cái gì. Ví dụ: She goes for tall slim men. (Cô ấy thích những người đàn ông cao gầy.)
READ 
Go for - Phrasal Verb với Go
Go for – Phrasal Verb với Go

10. Go without

Phrasal verb với Go tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu đó là Go without. Vậy Go without là gì và nó được sử dụng trong những tình huống nào? Cụm động từ này mang nghĩa “không có cái gì đó hoặc cố gắng sống dù không có cái gì đó”. Tham khảo một số ví dụ minh họa dưới đây:

  • Dad said he couldn’t go without Mom. (Bố nói ông không thể sống mà không có mẹ.)
  • Many of the workers at the PTM factory have gone without paychecks for months. (Nhiều công nhân tại nhà máy PTM đã không được trả lương trong nhiều tháng.)
Go without - Phrasal Verb với Go
Go without – Phrasal Verb với Go

11. Một số Phrasal verb với Go khác trong tiếng Anh

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụGo aboutGo acrossGo aheadGo atGo backGo beforeGo byGo downGo forthGo forwardGo inGo intoGo offGo onGo outGo overGo around/ Go roundGo throughGo toGo togetherGo towardsGo underGo upGo with

III. Bài tập của Phrasal Verb với Go có đáp án

Để ghi nhớ ý nghĩa và dùng các Phrasal Verb với Go chính xác trong từng ngữ cảnh, hãy cùng PREP luyện tập một số câu hỏi dưới đây bạn nhé:

Bài 1: Điền phrasal verb với Go thích hợp vào chỗ trống và chia động từ: On about; Go for (x2); Go over (x2); Go through (x2); Go off (x3); Go down with

  1. Jessica has _______ diarrhea and can’t accompany us to the cinema this evening. What a shame!
  2. Emily’s dishonesty at the meeting has really made me _______ her.
  3. Linda wants to _______ the solution again. She didn’t really understand it.
  4. The Brooklyn Nets need to win this match by three points to _______ to the semifinal.
  5. A car bomb _______ in Niagara this afternoon near the parliament. Nobody was injured.
  6. If you keep _______ about your damn new phone anymore, I will stop listening to you. Change the subject!
  7. If you try to sell this on the open market, it could _______ around £350.
  8. If the President makes a speech about raising taxes, it won’t _______ very well.
  9. Something has _______ in this microwave oven. There’s a terrible smell!
  10. After the divorce, I _______ a lot before finding my self-confidence again.

Đáp án:

Trên đây, PREP đã chia sẻ đến bạn những Phrasal Verb với Go thông dụng nhất trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức về Phrasal Verb với Go trên đây thật hiệu quả và khoa học để đạt được số điểm cao trong bài thi thực chiến bạn nhé!