Floor nghĩa là gì? Floor đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú nên hiếm có ai có thể biết hết nghĩa của các từ trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp tới bạn kiến thức về floor nghĩa là gì và cách dùng của nó như thế nào trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Floor nghĩa là gì?

Cách phát âm floor:

  • UK /flɔːr/
  • US /flɔːr/

Từ floor trong tiếng Anh có nghĩa là sàn nhà.

Tuy nhiên, floor trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng cụ thể:

Floor có nghĩa là sàn nhà, là bề mặt phẳng của căn phòng mà bạn bước đi.

E.g: She dropped her keys on the floor. (Cô đánh rơi chìa khóa xuống sàn.)

Floor có nghĩa là tầng, cấp độ của một tòa nhà.

E.g: My office is on the fifth floor of the building. (Văn phòng của tôi ở trên tầng năm của tòa nhà.)

Floor có nghĩa là không gian công cộng dành cho các hoạt động như khiêu vũ và thảo luận trang trọng.

E.g: The new proposal will be discussed on the floor of the senate tomorrow. (Đề xuất mới sẽ được thảo luận tại Thượng viện vào ngày mai.)

Floor có nghĩa là đánh ai đó và khiến cho họ ngã

E.g: His punch knocked his opponent to the floor. (Cú đấm của anh ta khiến đối thủ ngã xuống sàn.)

Floor có nghĩa là to surprise or confuse someone so much that they are unable to think what to say or do next.

E.g: I didn’t know what to say – I was completely floored. (Tôi không biết phải nói gì – tôi hoàn toàn choáng váng.)

Floor có nghĩa là đáy, phần dưới cùng của một vật hoặc không gian.

E.g: The treasure was hidden at the bottom of the ocean floor. (Kho báu được giấu dưới đáy đại dương.)

Floor có nghĩa là mức, số lượng hoặc số tiền thấp nhất mà thứ gì đó được phép đạt tới.

E.g: The price of the item was set at a floor of $10. (Giá của mặt hàng được đặt ở mức sàn là 10 USD.)

Floor còn có nghĩa là sàn giao dịch, nơi giao dịch chứng khoán và các hoạt động mua bán diễn ra.

E.g: Traders were busy on the stock exchange floor. (Các thương nhân đang bận rộn trên sàn giao dịch chứng khoán.)

1.1. Floors là gì?

Floors là danh từ số nhiều của từ floor dùng để chỉ nhiều tầng hoặc sàn trong một tòa nhà. Khi sử dụng floors, chúng ta thường đề cập đến nhiều tầng trong một tòa nhà hoặc sự đa dạng về số lượng tầng.

READ  Crom ( Cr ) hóa trị mấy? Nguyên tử khối của Cr? M của Cr là bao nhiêu?

E.g: The office building has 10 floors. (Tòa nhà văn phòng có 10 tầng.)

1.2. Floor plan là gì?

Trong tiếng Anh, floor plan có nghĩa là một bản vẽ hoặc sơ đồ biểu diễn cách bố trí không gian và các chi tiết của một tầng trong một ngôi nhà, căn hộ, tòa nhà hoặc cấu trúc xây dựng khác.

E.g: I created a floor plan for my new home to help me plan the interior layout and consider the flow of movement through the space. (Tôi đã lập một sơ đồ mặt bằng cho ngôi nhà mới của mình để giúp tôi lập kế hoạch bố trí công việc nội thất và xem xét chuyển hướng trong không gian.)

1.3. The ground floor nghĩa là gì?

The ground floor dùng để chỉ tầng trệt, tầng đất đầu tiên ở trong một tòa nhà. Nó là tầng mà bạn thường bước vào ngay khi bạn vào tòa nhà từ cửa chính.

Eg: The ground floor of the shopping mall has many stores and restaurants. (Tầng trệt của trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng và nhà hàng.)

1.4. Have the floor nghĩa là gì?

Have the floor là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là có quyền phát biểu hoặc làm chủ cuộc thảo luận, buổi họp, hoặc diễn đàn.

E.g: The teacher asked the students to raise their hands if they wanted to have the floor and share their thoughts. (Giáo viên yêu cầu học sinh giơ tay nếu muốn phát biểu và chia sẻ suy nghĩ của mình.)

1.5. Get on the floor là gì?

Get on the floor có nghĩa là nhảy hoặc hòa mình vào không gian nhảy hay trên sàn nhảy.

E.g: The concert was so energetic that the whole crowd got on the floor and started dancing. (Buổi hòa nhạc rất sôi động đến mức toàn bộ đám đông nhảy và vũ đạo.)

1.6. Take the floor là gì?

Take the floor có nghĩa là lên tiếng, bắt đầu phát biểu hoặc trình bày ý kiến của mình trong một cuộc thảo luận, buổi họp hoặc diễn đàn.

E.g: After the introduction, the keynote speaker took the floor and started delivering her presentation. (Sau phần giới thiệu, diễn giả chính lên tiếng và bắt đầu trình bày bài thuyết trình của mình.)

1.7. Hold the Floor có nghĩa là gì?

Hold the floor có nghĩa là tiếp tục phát biểu hoặc giữ quyền phát biểu trong một cuộc thảo luận, cuộc họp hoặc diễn đàn, mặc dù có sự phản đối hoặc yêu cầu từ người khác để kết thúc phát biểu.

E.g: Despite the interruptions, the speaker held the floor and passionately defended their point of view. (Mặc dù bị ngắt lời, người diễn giả tiếp tục giữ quyền phát biểu và tận tâm bảo vệ quan điểm của mình.)

Xem thêm:

  • Cấu trúc giả định
  • Cấu trúc How long
  • Cấu trúc be able to

2. Floor đi với giới từ gì?

Floor đi với giới từ on, off, under, above, across, from.

Floor có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, cụ thể như sau:

  • On the floor: trên sàn.
READ  Tiểu sử Ngô Quyền

E.g: The toy is on the floor. (Đồ chơi đang nằm trên sàn.)

  • Off the floor: ra khỏi sàn.

E.g: Please keep your belongings off the floor. (Hãy để đồ của bạn ra khỏi sàn.)

  • Under the floor: dưới sàn.

E.g: The pipes run under the floor of the house. (Ống nước chạy dưới sàn nhà.)

  • Above the floor: trên sàn.

E.g: The painting is hanging above the floor. (Bức tranh treo trên sàn.)

  • Across the floor: qua sàn.

E.g: They danced across the floor. (Họ nhảy qua sàn.)

  • From the floor: từ sàn.

E.g: The speaker rose from the floor and began the presentation. (Diễn giả đứng dậy từ sàn và bắt đầu bài thuyết trình.)

3. Một vài cụm từ, thành ngữ đi cùng với Floor

  • Floor space: Không gian sàn

E.g: There’s barely enough floor space to fit a bed in this room. (Chỉ có đủ diện tích sàn để đặt một chiếc giường trong căn phòng này.)

  • On the floor of: Trên sàn của

E.g: The new proposal will be discussed on the floor of the senate tomorrow. (Đề xuất mới sẽ được thảo luận tại Thượng viện vào ngày mai.)

  • Factory floor: Sàn nhà xưởng

E.g: He spent several years working on the factory floor. (Ông đã dành nhiều năm làm việc tại nhà máy.)

  • From the floor: Từ sàn nhà

E.g: The chairman said that he would now take questions from the floor. (Chủ tịch nói rằng bây giờ ông sẽ nhận câu hỏi từ sàn.)

  • Provide/ keep/ put a floor under sth: Cung cấp/ giữ/ đặt một tầng dưới cái gì đó

E.g: Theoretically, buybacks put a floor under stock prices and raise earnings per share. (Về mặt lý thuyết, việc mua lại sẽ đặt mức sàn cho giá cổ phiếu và tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu.)

  • Find/ reach a floor: Tìm/ tiếp cận một tầng

E.g: Analysts believe the market has found a floor at about 2,560 points. (Các nhà phân tích cho rằng thị trường đã tìm được mức sàn ở khoảng 2.560 điểm.)

  • Raise the floor on sth: Nâng sàn lên cái gì đó

E.g: Another rule would raise the floor on the amount of assets a company must have to register with the SEC. (Một quy định khác sẽ nâng mức sàn về số lượng tài sản mà một công ty phải đăng ký với SEC.)

  • Floor debate/vote: Tranh luận/bỏ phiếu trên sàn

E.g: During floor debate, conservatives argued that the bill violated First Amendment rights. (Trong cuộc tranh luận trên sàn, những người bảo thủ cho rằng dự luật đã vi phạm các quyền của Tu chính án thứ nhất.)

  • Drop/ fall/ go through the floor: Rơi/ rơi/ đi xuyên qua sàn nhà

E.g: Sales and profits are falling through the floor, with no prospect of a recovery in sight. (Doanh thu và lợi nhuận đang giảm sàn và không có triển vọng phục hồi.)

  • Get in on the ground floor: Vào ở tầng trệt

E.g: This is our chance to get in on the first floor of an industry that’s going to be big. (Đây là cơ hội để chúng ta tham gia vào tầng đầu tiên của một ngành công nghiệp sắp trở nên lớn mạnh.)

  • Bottom floor: Tầng dưới cùng
READ  Flo là gì? Flo hóa trị mấy? Tính chất hóa học của Flo như thế nào?

E.g: I live on the bottom floor of the apartment building. (Tôi sống ở tầng dưới cùng của tòa nhà chung cư.)

  • Canyon floor: Tầng hẻm núi

E.g: We hiked down to the canyon floor and marveled at the stunning rock formations surrounding us. (Chúng tôi đi bộ xuống hẻm núi và ngạc nhiên trước những khối đá tuyệt đẹp xung quanh mình.)

  • Carpeted floor: Sàn lót thảm

E.g: The hotel lobby had a plush carpeted floor that added a touch of luxury to the space. (Sảnh khách sạn có sàn trải thảm sang trọng làm tăng thêm vẻ sang trọng cho không gian.)

Xem thêm:

  • Cấu trúc How far
  • Cấu trúc find
  • Bài tập cấu trúc enough

4. Phân biệt floor và ground trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, floor và ground đều dùng để chỉ bề mặt cứng mà bạn có thể đi trên đó. Tuy nhiên, giữa 2 từ có điểm khác biệt như sau:

  • Floor dùng để chỉ sàn hoặc tầng của một tòa nhà, thường liên quan đến các tầng ở trên mặt đất.

E.g: Her clothes were just lying on the floor. (Quần áo của cô chỉ nằm trên sàn nhà.)

  • Ground thường dùng để chỉ bề mặt đất tự nhiên, thường liên quan tới không gian bên ngoài không phải ở trong tòa nhà.

E.g: He flung his bike to the ground and rushed inside. (Anh ném chiếc xe đạp xuống đất và lao vào trong.)

5. Các từ đồng nghĩa với floor

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Floor và ví dụ đi kèm:

  • Level: tầng, sàn

E.g: The meeting is on the third level of the building. (Cuộc họp diễn ra ở tầng ba của tòa nhà.

  • Story: tầng, sàn (đặc biệt sử dụng ở Mỹ)

E.g: Their apartment is on the fourth story of the building. (Căn hộ của họ ở tầng 4 của tòa nhà.)

  • Storey: tầng, sàn (đặc biệt sử dụng ở Anh)

E.g: The restaurant is located on the ground storey of the shopping mall. (Nhà hàng nằm ở tầng trệt của trung tâm mua sắm.)

  • Deck: sàn (đặc biệt sử dụng trong ngành hàng hải)

E.g: We enjoyed the view from the upper deck of the cruise ship. (Chúng tôi rất thích ngắm cảnh từ boong trên của tàu du lịch.)

  • Platform: sàn, nền (đặc biệt sử dụng trong ngành giao thông công cộng)

E.g: Passengers should wait on the platform for the train to arrive. (Hành khách nên đợi ở sân ga để tàu đến.)

  • Surface: bề mặt

E.g: The floor has a shiny and smooth surface. (Sàn nhà có bề mặt sáng bóng và mịn màng.)

  • Ground: mặt đất

E.g: She sat down on the ground and enjoyed the picnic. (Cô ấy ngồi xuống đất và tận hưởng chuyến dã ngoại.)

  • Terra firma: mặt đất (thường được sử dụng trong văn phòng cao cấp)

E.g: After the long journey at sea, they were glad to set foot on terra firma again. (Sau chuyến hành trình dài trên biển, họ vui mừng được đặt chân lên đất liền.)

  • Base: nền, sàn

E.g: The statue stands on a sturdy base. (Bức tượng đứng trên một bệ vững chắc.)

  • Foundation: nền móng, sàn móng

E.g: The building’s foundation is solid and secure. (Nền móng của tòa nhà chắc chắn và an toàn.)

Hy vọng với nội dung bài viết trên đây, bạn học đã biết được rằng floor nghĩa là gì trong tiếng Anh. Hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để khám phá thêm được nhiều từ vựng hay nhé.