Stir Up là gì và cấu trúc cụm từ Stir Up trong câu Tiếng Anh

Stir Up là gì và cấu trúc cụm từ Stir Up trong câu Tiếng Anh

Việc nắm vững ngữ nghĩa cũng như cách dùng của các cụm từ vựng thông dụng trong tiếng anh hiện nay thực sự rất cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh trong công việc hay cuộc sống hằng ngày một cách tốt nhất. Trong đó, Stir Up là gì chính là một trong những câu hỏi thắc mắc của nhiều bạn học. Đây cũng là một cụm từ được dùng phổ biến trong đời sống, vì vậy bạn cần tìm hiểu rõ.

1. Stir Up nghĩa là gì?

Stir Up trong tiếng anh mang ý nghĩa là kích thích, kích động, khuấy động.

stir up là gì

Stir up là gì?

Stir Up phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh – Anh: [ stə: ʌp]

Theo Anh – Mỹ: [ stɚ ʌp]

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Stir Up trong câu tiếng anh

Stir Up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng trong các tình huống như sau:

Nếu bạn khuấy động một tâm trạng hoặc tình huống cụ thể, thường là một tình huống tồi tệ, bạn đã gây ra nó. Hay gây ra cảm xúc khó chịu hoặc vấn đề bắt đầu, phát triển.

stir up + something

READ  Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần cực đơn giản, dễ nhỡ

Ví dụ:

  • The homeroom teacher told him to stop stirring up trouble.
  • Giáo viên chủ nhiệm bảo cậu ấy đừng quậy phá nữa.

Nếu một thứ gì đó làm bay bụi hoặc khuấy bùn trong nước, nó sẽ khiến nó bốc lên và di chuyển xung quanh.

Ví dụ:

  • We see a cloud of dust and then the car stirring it up.
  • Chúng tôi nhìn thấy một đám bụi và sau đó là chiếc xe khuấy động nó.

Ngoài ra, trong một số tình huống đặc biệt, bạn có thể sử dụng cụm từ “Stir it up”. Theo nghĩa đen thì “Stir it up” có nghĩa là trộn lẫn hoặc kích động một cái gì đó bằng việc đi qua nó nhiều lần. Nếu trong trường hợp bạn sử dụng cụm từ như một phép ẩn dụ, thì có thể hiểu cụm từ là kích động những người hoặc các sự kiện xung quanh chúng ta, khiến chúng di chuyển hoặc chuyển động. Các ý nghĩa này khi diễn đạt còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và hàm ý của người nói.

stir up là gì

Cấu trúc và cách dùng từ Stir up

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Stir up

Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây về cụm từ nhằm giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của Stir up là gì cũng như cách sử dụng từ phù hợp với mọi tình huống nhé!

  • During the press conference, the author is playing the role of an advocate for the devil to stir up debate.
  • Trong buổi họp báo, tác giả đang đóng vai người biện hộ cho ma quỷ để khuấy động cuộc tranh luận.
  • I’ve known him for many years and he’s always been honest, kind, he won’t stir up trouble.
  • Tôi biết anh ấy trong nhiều năm và anh ấy luôn trung thực, tốt bụng, anh ấy sẽ không gây rắc rối.
  • In this situation, the opposition is trying to stir up discontent among voters.
  • Trước tình hình đó, phe đối lập đang cố gắng khuấy động sự bất bình của các cử tri.
  • We assumed that her presence in the village could only stir up more trouble.
  • Chúng tôi cho rằng sự hiện diện của cô ấy trong làng chỉ có thể gây thêm rắc rối.
  • They’re trying to stir up trouble at some university
  • Họ đang cố gắng khuấy động rắc rối ở một trường đại học nào đó
  • He is stirring up mischief among the other students in the school.
  • Anh ấy đang quậy phá nghịch ngợm giữa các học sinh khác trong trường
  • Today’s gathering will reunite and stir up the memories you once had.
  • Buổi tụ họp hôm nay sẽ tái hợp và khơi dậy những kỉ niệm mà bạn đã từng có.
  • Those protesters are stirring up public opinion and opposing the feudal government
  • Những người biểu tình đó đang gây chấn động dư luận và chống lại chính quyền phong kiến.
  • To make the drink more rich, you should stir up the coffee so that it blends with the milk.
  • Để thức uống thêm đậm đà, bạn nên khuấy đều cà phê để cà phê hòa quyện với sữa.
  • With this situation, do not try to stir up trouble between them, the possibility of war is very high.
  • Với tình hình này, đừng cố gắng khuấy động rắc rối giữa họ, khả năng xảy ra chiến tranh là rất cao.
  • Stir up the eggs with milk to make the cake more delicious.
  • Quậy trứng với sữa để bánh thơm ngon hơn.
  • In this war, if one side stirs up, it will cause a catastrophic war.
  • Trong cuộc chiến này, nếu một bên manh động sẽ gây ra một cuộc chiến thảm khốc.
READ  Each other dịch nghĩa và cách sử dụng thông dụng nhất

stir up là gì

Ví dụ cụ thể về Stir up

4. Một số cụm từ liên quan đến Stir

  • stir up memories: khơi dậy những ký ức
  • stick out for something: đòi cho bằng được hoặc nhất quyết đòi
  • stir in something / stir something in / stir something into something: cho một cái đóc vào một cái khác để khuấy.
  • stir try: để chiên các miếng thịt nhỏ, rau, v.v. một cách nhanh chóng trong khi trộn chúng xung quanh hoặc để nấu nhanh các miếng thịt hoặc rau trong dầu rất nóng, di chuyển chúng mọi lúc.

Với những chia sẻ trong bài viết trên, Studytienganh đã giải đáp toàn bộ những thắc mắc về cụm từ Stir up là gì ? Từ đó, cho bạn cái nhìn tổng quát nhất về tất cả những kiến thức liên quan đến cụm từ bao gồm: định nghĩa, cách dùng và ví dụ. Studytienganh mong rằng thông tin về Stir up này có thể góp phần bổ sung thêm vốn từ vựng để giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo nhất.