To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Bạn có biết rằng to và Ving có thể kết hợp với nhau thành cấu trúc to Ving? Có thể bạn đã gặp nhiều cách dùng to V và Ving trong tiếng Anh. Thậm chí, bạn còn phân biệt rõ được khi nào dùng to V, khi nào dùng Ving. Thế nhưng, trong vài trường hợp, một số động từ, tính từ hoặc danh từ còn theo sau bởi to Ving. Cùng củng cố kiến thức về to Ving, cấu trúc to V và Ving ngay nhé!

Cấu trúc to Ving dùng khi nào?

To Ving trong tiếng Anh rất dễ gây nhầm lẫn với to V và Ving. Vậy dùng to Ving trong trường hợp nào?

1. Dùng to Ving sau sự kết hợp giữa động từ và giới từ

Sau một số động từ có ý nghĩa diễn tả sự mong chờ (look forward to) hoặc thú nhận (confess to) thì bạn sẽ dùng to Ving.

Ví dụ: I’m looking forward to meeting my friend again. (Tôi rất mong chờ gặp lại bạn tôi.)

2. Dùng to Ving sau sự kết hợp giữa tính từ và giới từ

Cấu trúc: Be + adj + to Ving

Ví dụ: Most citizens are opposed to paying increased taxes. (Hầu hết người dân phản đối việc tăng thuế.)

READ  Ankan: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng và cách điều chế

3. Dùng to Ving sau sự kết hợp giữa danh từ và giới từ

Trong trường hợp này, “to” giữ vai trò như một giới từ.

Ví dụ: His addiction to drinking was the cause of a very serious accident. (Chứng nghiện rượu của anh ấy là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn nghiêm trọng)

Dưới đây là thông chi tiết về to V và Ving là gì, cấu trúc, cách dùng cũng như ví dụ cụ thể của to V và Ving.

Cách dùng cấu trúc to V và Ving trong tiếng Anh

Khi nào dùng to V và Ving? Sau đây là kiến thức bạn cần nắm rõ.

1. To V là gì?

Đây là cấu trúc thêm từ “to” vào trước động từ nguyên mẫu (infinitive). Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt ý định, mục đích, hoặc mục tiêu của hành động.

Ví dụ:

• I want to learn a new language. (Tôi muốn học thêm một ngôn ngữ mới.)

• He decided to read a book instead of watching TV. (Anh ấy quyết định đọc một cuốn sách thay vì xem tivi.)

2. Ving là gì?

gerund

Ving – danh động từ, hay còn được gọi là gerund, một động từ ở dạng phân từ hiện tại thêm -ing và có thể kèm theo các thành phần khác nhau như tân ngữ, hoặc mệnh đề phụ thuộc. Ving cũng thường được sử dụng khi động từ thực hiện như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

• They cannot avoid failing. (Họ không thể tránh khỏi việc thất bại.)

• I enjoy reading novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)

Cách dùng to V và Ving

Khi nào dùng to V và Ving? Sự lựa chọn giữa to V và Ving thường phụ thuộc vào cú pháp cụ thể hoặc ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt trong câu. Dưới đây là những cách sử dụng thường gặp.

Cách dùng to V và Ving

1. Cách dùng to V

• Dùng làm tân ngữ của động từ, tính từ.

Ví dụ:

√ It’s really important to be polite here. (Ở đây lịch sự là rất quan trọng.)

• Dùng làm chủ ngữ trong câu.

READ  Nguyên tắc truyền thông tin liên lạc bằng sóng vô tuyến

Ví dụ:

√ To travel the world is my dream. (Du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)

• Dùng làm bổ ngữ cho động từ.

Ví dụ:

√ I have the desire to succeed. (Tôi khát khao được thành công.)

• Dùng để nói về mục đích.

Ví dụ:

√ To improve my score, I joined some English classes in a college. (Để cải thiện điểm của mình, tôi đã tham gia một số lớp tiếng Anh tại một trường cao đẳng.)

• Dùng sau các từ để hỏi (trừ why).

Ví dụ:

√ Can you teach me how to dance? (Bạn có thể dạy tôi cách nhảy không?)

• Dùng sau một số động từ: afford, agree, ask, decide…

Ví dụ:

√ I have decided to buy a new motorbike this year. (Tôi đã quyết định mua một chiếc xe máy mới trong năm nay.)

2. Cách dùng Ving

• Dùng làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

√ Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)

• Dùng làm bổ ngữ cho động từ.

Ví dụ:

√ She is considering buying a new car. (Cô ấy đang cân nhắc mua một chiếc xe hơi mới.)

• Dùng sau giới từ (by, on, in, at…) và liên từ (after, before, when, while…).

Ví dụ:

√ By working together, we can achieve success. (Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể gặt hái thành công.)

√ After finishing my homework, I went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.)

• Dùng sau một số động từ và cụm động từ sau: enjoy, finish, recommend, keep, forward to, it’s no use/ it’s no good…

Ví dụ:

√ I enjoy cooking meals for my family every weekend. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình mình mỗi cuối tuần.)

>>>Tìm hiểu thêm: Đại từ tân ngữ: Hiểu rõ để làm bài tập đúng

Các động từ theo sau là to V và Ving

1. Các động từ theo sau là to V hoặc Ving nhưng ít làm thay đổi nghĩa

Có những động từ khi kết hợp với to V hay Ving đều không ảnh hưởng nghĩa của câu:

READ  Cách nhấn trọng âm vào từ có 2 âm tiết

Begin, can’t bear, can’t stand, continue, hate, like, love, prefer, propose, start, attempt, cease… + to V hoặc Ving

Ví dụ:

Họ thích chơi những bộ môn thể thao ngoài trời.

• They prefer playing/to play outdoor sports. (Họ thích chơi những bộ môn thể thao ngoài trời.)

• She hates waiting/to wait for too long. (Cô ấy ghét chờ đợi quá lâu.)

• I can’t bear watching/to watch horror movies. (Tôi không chịu nổi việc xem những bộ phim kinh dị.)

2. Các động từ theo sau là to V và Ving nhưng có nghĩa khác nhau

• Go on (tiếp tục)

• Forget (quên)

• Quit (nghỉ, bỏ cuộc)

• Remember (nhớ)

Remember (nhớ)

• Regret (hối hận)

• Try (cố gắng, thử)

• Stop (dừng lại)

• Need (cần phải làm)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc need + gì? Cùng tìm hiểu need to-V hay V-ing

3. Các động từ đặc biệt

Các động từ đặc biệt khi dùng với to V và Ving:

Các động từ đặc biệt

Bài tập viết lại câu với to V và Ving

Bài tập viết lại câu với to V và Ving

1. She hates to wake up early in the morning.

➔ She dislikes _______________________________________________.

2. It takes them an hour to commute to the office.

➔ They spend ________________________________________________.

3. They would rather travel by train instead of by bus.

➔ They prefer _________________________________________________.

4. Delaying the meeting was a wise decision.

➔ They decided to postpone______________________________________.

5. Don’t forget to bring your passport for the trip.

➔ Remember____________________________________________________.

6. We can’t wait to go on vacation.

➔ We look forward to_______________________________________________.

7. Learning a new language is difficult.

➔ It’s difficult to ___________________________________________________.

8. Enjoying a cup of tea in the evening is her daily ritual.

➔ She enjoys ____________________________________________________.

9. It takes them an hour to commute to the office.

➔ It usually requires an hour for them __________________________________.

10. “Don’t forget to set your alarm clock,” he reminded her.

➔ He reminded her ________________________________________________.

Đáp án

1. She dislikes waking up early in the morning.

2. They spend an hour commuting to the office.

3. They prefer to travel by train instead of by bus.

4. They decided to postpone the meeting.

5. Remember to bring your passport for the trip.

6. We look forward to going on vacation.

7. It’s difficult to learn a new language.

8. She enjoys having a cup of tea in the evening.

9. It usually requires an hour for them to commute to the office.

10. He reminded her to set her alarm clock.

Lời kết

Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và nắm rõ về cấu trúc to V và Ving. Để thành thạo việc sử dụng cấu trúc này, bạn cần thực hành đều đặn và áp dụng thường xuyên. Ngoài dạng bài tập đã được trình bày ở trên, bạn nên thực hành thêm trong giao tiếp hàng ngày để giúp bạn phát triển khả năng phản xạ linh hoạt hơn.