Discuss đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng chi tiết

Discuss đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng chi tiết

Từ vựng discuss xuất hiện rất nhiều trong các bài nói và viết của người học tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ discuss đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho đúng. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết nhé!

Discuss nghĩa tiếng Việt là gì?

“Discuss” trong tiếng Anh nghĩa là “thảo luận” hoặc “bàn luận” trong tiếng Việt. Đây là hành động của việc trao đổi ý kiến, quan điểm, hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể giữa các người tham gia để tìm hiểu, phân tích và chia sẻ thông tin với nhau.

Discuss nghĩa tiếng Việt là gì?

Discuss nghĩa tiếng Việt là gì?

Cụ thể hơn, các sắc thái nghĩa của từ vựng này bao gồm:

  • Thảo luận về một chủ đề hoặc vấn đề: Trong ngữ cảnh này, “discuss” có nghĩa là trao đổi ý kiến, thông tin và quan điểm về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Thường thì các người tham gia sẽ thảo luận để trao đổi thông tin, làm rõ các quan điểm và đưa ra nhận định về chủ đề đó.

  • Nói chung về một vấn đề: “Discuss” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc nói chung về một vấn đề mà không cần phải đi vào chi tiết cụ thể. Ví dụ, “The book discusses the challenges of modern society” (Cuốn sách nói chung về những thách thức của xã hội hiện đại).

  • Bàn bạc hoặc thảo luận trong một nhóm: “Discuss” cũng có thể ám chỉ việc thảo luận hoặc bàn bạc trong một nhóm người. Điều này thường áp dụng trong các tình huống họp hội, cuộc họp, lớp học, hay cuộc thảo luận chung.

  • Trình bày thông tin hoặc lý luận về một vấn đề: Trong một ngữ cảnh học thuật, “discuss” có thể có nghĩa là trình bày thông tin, ý kiến, hoặc lý luận về một vấn đề cụ thể. Điều này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo, hay tài liệu nghiên cứu.

READ  Tìm số trừ, Tìm số bị trừ – Giải bài tập Toán lớp 3

Tóm lại, “discuss” thường ám chỉ đến việc trao đổi ý kiến, thông tin hoặc quan điểm về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể, thường thông qua cuộc thảo luận, bàn bạc, hoặc trình bày thông tin.

Discuss đi với giới từ gì?

“Discuss” thường đi kèm với giới từ “about” hoặc “with”. Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp discuss đi với giới từ gì:

Discuss đi với giới từ gì?

Discuss đi với giới từ gì?

  • Discuss about: Trong ngữ cảnh này, “discuss” có ý nghĩa thảo luận hoặc bàn luận về một chủ đề cụ thể, thông tin, sự kiện hoặc vấn đề.

Ý nghĩa: Diễn tả việc thảo luận để trao đổi ý kiến, quan điểm hoặc thông tin về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: Họ đã thảo luận về tình hình kinh tế hiện tại trong cuộc họp.

  • Discuss with: Khi “discuss” được sử dụng với “with,” nó ám chỉ việc trao đổi ý kiến, thông tin hoặc quan điểm với một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ý nghĩa: Diễn tả việc thảo luận hoặc bàn bạc với ai đó về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: Tôi đã thảo luận với đồng nghiệp về cách cải thiện quy trình làm việc.

Như vậy, “discuss” thường đi kèm với giới từ “about” hoặc “with” để chỉ định mục tiêu của cuộc thảo luận hoặc người tham gia vào cuộc thảo luận.

Các cụm từ đi kèm với discuss

Ngoài kiến thức discuss đi với giới từ gì, dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với động từ “discuss”:

READ  Điệp từ là gì? Điệp ngữ là gì? Cách phân biệt điệp từ (điệp ngữ) và lặp từ trong tiếng Việt

Một số cụm từ đi kèm với discuss

Một số cụm từ đi kèm với discuss

  • Discuss about (something): Thảo luận về một chủ đề cụ thể.

They had a meeting to discuss about the new project.

  • Discuss with (someone): Thảo luận với ai đó về một vấn đề hoặc chủ đề.

I need to discuss with my supervisor about the upcoming tasks.

  • Discuss the details: Thảo luận về các chi tiết.

Let’s sit down and discuss the details of the plan.

  • Discuss the options: Thảo luận về các tùy chọn.

We need to discuss the options before making a decision.

  • Discuss a topic: Thảo luận về một chủ đề.

The panel will discuss various topics related to climate change.

  • Discuss the matter at hand: Thảo luận về vấn đề đang xảy ra.

The team gathered to discuss the matter at hand and find a solution.

  • Discuss in depth: Thảo luận một cách chi tiết.

The professor encouraged us to discuss the topic in depth.

  • Discuss possible solutions: Thảo luận về các giải pháp có thể.

The group met to discuss possible solutions to the problem.

  • Discuss the implications: Thảo luận về những tác động có thể xảy ra.

The seminar aimed to discuss the implications of new regulations.

  • Discuss a proposal: Thảo luận về một đề xuất.

The committee gathered to discuss the proposal for the new community center.

Nhớ rằng việc sử dụng cụm từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của cuộc thảo luận.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (about/with) vào chỗ trống – discuss đi với giới từ gì:

They are planning to discuss the upcoming event ___ the team members.

The students will discuss their project ideas ___ the teacher.

The conference aims to discuss various topics ___ climate change.

READ  Các thể thơ trong Văn học Việt Nam được sử dụng phổ biến và thường gặp nhất

Let’s discuss the details ___ the new policy.

The board will discuss the budget allocation ___ the finance department.

Đáp án:

They are planning to discuss the upcoming event with the team members.

The students will discuss their project ideas with the teacher.

The conference aims to discuss various topics about climate change.

Let’s discuss the details about the new policy.

The board will discuss the budget allocation with the finance department.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu với “discuss” và giới từ thích hợp (about/with):

The group is going to __________ the potential solutions to the problem.

We need to __________ the proposal before making a decision.

The committee will __________ the project progress __________ the stakeholders.

The seminar focused on __________ the implications of technology __________ education.

Let’s __________ the changes in the market trends __________ our team.

Đáp án:

The group is going to discuss with the potential solutions to the problem.

We need to discuss about the proposal before making a decision.

The committee will discuss with the project progress with the stakeholders.

The seminar focused on discussing the implications of technology for education.

Let’s discuss the changes in the market trends with our team.

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “discuss” với các giới từ khác nhau và cách nó thể hiện ý nghĩa trong câu.

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ discuss. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và nắm được discuss đi với giới từ gì và có thể áp dụng các kiến thức liên quan vào bài làm của mình.

Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé:

lộ trình học chi tiết tại Pasal

Lộ trình học chi tiết tại Pasal