Khám phá bảng đơn vị đo độ dài và cách quy đổi cực chuẩn xác, đơn giản và nhanh chóng

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường đo đạc độ dài của các vật thể như: chiều dài của một cái bàn, độ cao của một cái tủ, quãng đường của một chuyến đi,…Vậy có bao nhiêu đơn vị đo độ dài và cách chuyển đổi chúng như thế nào? Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu bảng đơn vị đo độ dài qua bài viết dưới đây nhé.

1. Bảng đơn vị đo độ dài tại Việt Nam

Bảng đơn vị đo độ dài được tuân theo hệ đo lường quốc tế SI và được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Mặc dù vậy, ở mỗi quốc gia lại sử dụng những loại đơn vị đo độ dài khác nhau. Điều này phản ánh nét văn hóa, nhu cầu cũng như thói quen cụ thể của mỗi địa phương. Dưới đây là một số thông tin về bảng đơn vị đo độ dài theo hệ SI cũng như những hệ đo lường khác!

1.1. Thế nào là đơn vị đo độ dài?

Đơn vị đo độ dài là một đại lượng dùng để đo chiều dài của một đối tượng hoặc thể hiện khoảng cách giữa các vật thể trong không gian. Điều này có thể xác định kích thước hoặc so sánh chiều dài giữa các vật thể với nhau.

Thế nào là đơn vị đo độ dài?

1.2. Bảng đơn vị đo độ dài được sử dụng tại Việt Nam

Việt Nam sử dụng bảng đơn vị đo độ dài theo tiêu chuẩn SI (bảng đơn vị đo độ dài theo mét). Theo đó, đơn vị tiêu chuẩn là mét, từ đó phát triển ra các đơn vị có tiền tố của mét bao gồm:

  • Kilometre (Kilô-mét) – km
  • Hectometre (Héc-tô-mét) – hm
  • Decametre (Đề-ca-mét) – dam
  • Metre (Mét) – m
  • Decimetre (Đề-xi-mét) – dm
  • Centimetre (Xen-ti-mét) – cm
  • Millimetre (Mi-li-mét) – mm.
READ  Giải đáp allowed + gì? Allowed to V hay ving thì đúng?

2. Phương pháp chuyển đổi đơn vị đo độ dài

Quy tắc chuyển đổi trong bảng đơn vị đo độ dài không hề phức tạp. Bạn có thể đổi một đơn vị độ dài sang đơn vị khác theo cách sau:

  • Từ đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn kế tiếp, nhân số cần quy đổi cho 10. Ví dụ: 2km = 20hm = 200dam.
  • Từ đơn vị nhỏ hơn sang đơn vị lớn hơn kế tiếp, chia số cần quy đổi cho 10. Ví dụ: 200cm = 20dm = 2m.

Nói một cách đơn giản, một đơn vị đo độ dài có giá trị gấp 10 lần đơn vị tiếp theo nhỏ hơn nó và bằng 1/10 lần đơn vị trước đó lớn hơn nó.

Phương pháp chuyển đổi đơn vị đo độ dài

3. Các bảng đơn vị đo độ dài khác nhau trên thế giới

Mỗi quốc gia, mỗi dân tộc, mỗi nền văn hóa đều có bảng đơn vị đo độ dài khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và lối sống. Điều này có nghĩa là trên thế giới tồn tại rất nhiều hệ thống đo lường. Sau đây là những ví dụ điển hình để bạn cùng khám phá.

3.1. Bảng đơn vị đo độ dài theo hệ thống đo lường quốc tế

Trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị đo chiều dài chính là mét (m). Đây là đơn vị cơ bản và phổ biến nhất trong hệ SI và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Các đơn vị đo lường chiều dài phụ thuộc vào đơn vị mét bao gồm:

  • 1 kilomet (km) = 1000 mét (m)
  • 1 hectomet (hm) = 100 mét (m)
  • 1 decamet (dam) = 10 mét (m)
  • 1 deximet (dm) = 0.1 mét (m)
  • 1 centimet (cm) = 0.01 mét (m)
  • 1 milimet (mm) = 0.001 mét (m).

Hệ thống đo lường quốc tế SI

3.2. Bảng đơn vị đo độ dài trong thiên văn học

Do khoảng cách giữa các vật thể thiên văn cực kỳ lớn nên hệ thống đo lường quốc tế (SI) không thích hợp cho thiên văn học. Thay vào đó, các đơn vị đo độ dài đặc biệt được sử dụng để đo lường khoảng cách trong không gian vũ trụ, bao gồm:

  • Đơn vị thiên văn (AU) (~149 gigamet)
  • Năm ánh sáng (~9,46 pêtamét)
  • Phút ánh sáng (~18 gigamet)
  • Giây ánh sáng (~300 mêgamet)
  • Parsec (pc) (~30,8 pêtamét)
  • Kilôparsec (kpc)
  • Mêgaparsec (Mpc)
  • Gigaparsec (Gpc)
  • Teraparsec (Tpc).
READ  Tam giác cân: Khái niệm, tính chất, cách chứng minh và bài tập Diện tích tam giác cân

Để hiểu rõ hơn, hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa 1 đơn vị thiên văn (AU) và 1 parsec (pc):

  • 1 đơn vị thiên văn (AU) = khoảng 149.6 triệu km (hoặc 92.96 triệu dặm) là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời.
  • 1 parsec (pc) = khoảng 3.26 năm ánh sáng, tương đương với khoảng 30.86 triệu tỷ km (hoặc 19.17 triệu tỷ dặm), tương đương với khoảng cách của 1 AU được nhìn thấy từ trái đất dưới góc 1 giây cung (1/3600 độ) của một cung tròn.

Bảng đơn vị đo độ dài trong thiên văn học

3.3. Bảng đơn vị đo độ dài trong vật lý

Bảng đơn vị đo độ dài sau đây thường được áp dụng trong những công trình nghiên cứu về quá trình vật lý, hạt nhân, cấu trúc phân tử. Hệ thống đo lường này bao gồm các đơn vị:

  • Độ dài Planck (lP): Đây là đơn vị đo độ dài tối thiểu dựa trên lý thuyết về Planck (đơn vị cơ bản của không gian và thời gian). Giá trị của lP là khoảng 1.616229(38) x 10^-35 mét.
  • Bán kính Bohr (a0): Đơn vị đo độ dài trong vật lý nguyên tử, được dùng để đo kích thước của quỹ đạo electron trong nguyên tử theo lý thuyết của nhà vật lý hạt nhân Bohr. Giá trị của a0 là khoảng 5.291772109(17) x 10^-11 mét.
  • Fermi (fm): Là đơn vị đo độ dài tương đương với 1 femtômét (1 fm = 10^-15 mét), thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của các hạt tự nhiên như proton, neutron và các quá trình tương tác hạt nhân.
  • Ångström (Å): Đơn vị đo độ dài phổ biến trong vật lý và hóa học, có kích thước tương đương với 0,1 nanômét (1 Å = 10^-10 mét). Chúng thường sử dụng để đo kích thước của các cấu trúc phân tử, tế bào sinh học và các đối tượng vật lý nhỏ.
  • Micrôm (µm): Đơn vị đo độ dài có kích thước tương đương với 1 micrômét (1 µm = 10^-6 mét), thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để đo kích thước của các đối tượng nhỏ như tế bào sinh học, bộ phận điện tử nhỏ và chi tiết vật lý nhỏ.
READ  Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z

3.4. Bảng đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường cổ của Việt Nam

Trong hệ đo lường cổ của Việt Nam, đơn vị chính để đo chiều dài là “dặm.” Dặm được chia thành các đơn vị nhỏ hơn bao gồm:

  • Mẫu
  • Sải
  • Thước (1 mét)
  • Tấc (1/10 thước)
  • Phân (1/10 tấc)
  • Li (1/10 phân)

Mặc dù tại Việt Nam hiện nay thường sử dụng hệ đo lường quốc tế (SI) nhưng trong những tình huống đặc biệt, ví dụ như trong nghiên cứu lịch sử hoặc trong các hoạt động truyền thống, các đơn vị đo độ dài cổ truyền của Việt Nam vẫn được sử dụng.

3.5. Bảng đơn vị đo độ dài sử dụng trong hàng hải

Trong lĩnh vực hàng hải, đơn vị đo chiều dài thông thường là hải lý (nautical mile) và hải dặm (knot)

  • Hải lý (nautical mile) là đơn vị đo chiều dài trong hàng hải, được sử dụng để đo khoảng cách trên biển. 1 hải lý tương đương với 1% đồng vị trí giữa 2 đường kinh tuyến của trái đất (1 hải lý = 1/60 độ kinh vĩ). Giá trị chính xác của 1 hải lý là 1.852 km hoặc khoảng 1.15078 dặm.
  • Hải dặm (knot) là đơn vị đo vận tốc trong hàng hải, thường dùng để đo tốc độ của tàu hoặc máy bay trên biển. 1 hải dặm tương đương với 1 hải lý đi qua trong 1 giờ. Nếu một tàu bay di chuyển với vận tốc là 1 hải dặm/giờ thì có nghĩa là nó di chuyển qua một hải lý trong một giờ.

3.6. Bảng đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Anh Mỹ

Trong hệ đo lường Anh Mỹ, các đơn vị đo chiều dài chính bao gồm:

  • Inch (inch): Tương đương với 1/12 foot, khoảng 2,54 centimet.
  • Foot (ft): Tương đương với 12 inches, khoảng 0,3048 mét.
  • Yard (yd): Tương đương với 3 feet, khoảng 0,9144 mét.
  • Dặm – Mile (mi): Tương đương với 5280 feet, khoảng 1609 mét.

Các đơn vị đo chiều dài theo hệ đo lường Anh Mỹ này thường được sử dụng tại Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia khác. Tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và thương mại, hệ đo lường quốc tế (SI) với đơn vị đo độ dài mét được ưa chuộng và chính xác hơn.

Bảng đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Anh Mỹ

4. Kết luận

Trên đây là những thông tin thú vị về bảng đơn vị đo độ dài theo các hệ thống đo lường khác nhau. Hy vọng rằng bạn sẽ nắm được cách quy đổi độ dài phù hợp tùy vào mục đích sử dụng của mình. Lưu ngay bài viết này và chia sẻ tới bạn bè nhé!

Nếu như bạn đang tìm kiếm những sản phẩm bổ trợ cho việc học tập, làm việc của mình thì laptop là thiết bị “must-have”. Đến ngay FPT Shop để mua sắm với giá cực ưu đãi nhé!

Laptop

Xem thêm:

  • Đo lường chiều dài, khoảng cách với iPhone như thế nào?
  • Xem kích thước ảnh chính xác trên điện thoại và máy tính chỉ bằng vài thao tác