Giải đáp thắc mắc: Notice đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Giải đáp thắc mắc: Notice đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Notice ắt hẳn là một động từ, danh từ quá đỗi quen thuộc với những bạn học tiếng Anh hoặc thường xuyên giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Mặc dù vậy, khi được hỏi về notice đi với giới từ gì, có không ít bạn cảm thấy hoang mang, hoài nghi và khó có thể trả lời chính xác. Nếu bạn đang gặp tình trạng này, thì hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP theo dõi bài viết dưới đây để tìm câu trả lời chính xác nhé!

Notice là gì?

Từ điển Cambridge đã định nghĩa notice có phiên âm là /ˈnəʊ.tɪs/ và đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ ở trong đó. Khi là một động từ, notice có nghĩa là “to see or become conscious of something or someone” (nhìn thấy hoặc trở nên ý thức về một cái gì đó hoặc ai đó). Hiểu một cách đơn giản, động từ notice có nghĩa là nhận thấy, để ý, nhận ra, chú ý.

Ex: My son noticed a crack in the ceiling. (Con trai tôi nhìn thấy một vết nứt trên trần nhà.)

Khi là một danh từ, notice được hiểu là “a board, piece of paper, etc. containing information or instructions”, tạm dịch ra là: (một tấm bảng, một mảnh giấy, v.v. có chứa) thông tin hoặc hướng dẫn. Hay nói một cách khác, danh từ notice có nghĩa là sự chú ý, sự thông báo, sự nhận ra.

Ex: There was a large notice on the board saying “No Smoking”. (Trên bảng có một tấm biển lớn ghi “Cấm hút thuốc”.)

Notice là gì?
Notice là gì?

Các word family của notice

Như đã phân tích ở trên, bản chất của notice là một động từ, danh từ ở trong câu. Tuy nhiên, trong một số tình huống, chúng ta bắt buộc phải chuyển động từ, danh từ này sang một dạng từ khác để sử dụng.

  • Notice (noun): thông báo
READ  Quá khứ của “put” là gì? “Put” có được thêm “ed” khi chuyển sang dạng quá khứ không? 

Ví dụ: I saw a notice about the upcoming school event. (Tôi đã thấy một thông báo về sự kiện sắp tới của trường)

  • Notify (verb): thông báo, báo cho ai biết

Ví dụ: Please notify me if there are any changes to the schedule. (Làm ơn hãy thông báo cho tôi nếu có bất cứ thay đổi nào về lịch trình)

  • Notification (noun): sự thông báo

Ví dụ: David received a notification that he had been accepted to college. (David nhận thông báo rằng anh ấy đã được nhận vào đại học)

  • Notifier (noun): người thông báo

Ví dụ: The fire alarm is the notifier in case of an emergency. (Chuông báo cháy là thông báo trong trường hợp khẩn cấp)

  • Noticeable (adjective): đáng chú ý, có thể nhận thức được

Ví dụ: The noticeable change in the weather today is that the temperature is much warmer than usual. (Sự thay đổi dễ nhận thấy của thời tiết hôm nay là nhiệt độ ấm hơn thông thường rất nhiều)

  • Noticeably (adverb): một cách đáng chú ý

Ví dụ: The temperature dropped noticeably as the sun went down. (Nhiệt độ giảm rõ rệt khi mặt trời lặn)

  • Unnoticed (adjective): không được chú ý, không để ý

Ví dụ: Unfortunately, her hard work often goes unnoticed by the team. (Thật không may, sự chăm chỉ của cô ấy không được cả nhóm chú ý đến)

  • Notifiable (adjective): có thể được thông báo

Ví dụ: Certain diseases are notifiable to health authorities for public safety. (Một số bệnh phải thông báo cho cơ quan y tế vì sức khỏe của cộng đồng)

  • Noticeboard (noun): bảng thông báo

Ví dụ: The important announcements are pinned to the office noticeboard. (Các thông báo quan trọng được ghim vào bảng thông báo của văn phòng)

  • Unnoticeable (adjective): không đáng chú ý, không thể nhận thức được

Ví dụ: The small crack in the wall was almost unnoticeable until it grew larger. (Vết nứt nhỏ trên tường gần như không được chú ý cho tới khi nó ngày càng lớn hơn)

READ  Keep là gì? Keep đi với to V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc phổ biến với keep

Notice đi với giới từ gì?

  • Notice + giới từ of

Với cấu trúc này, người nói, người viết sẽ diễn đạt ý nghĩa nhận ra, chú ý đến sự tồn tại hoặc thông tin về một cái gì đó.

Cấu trúc: Notice + something + of + somebody

Ex: The teacher noticed signs of sleepiness on his face. (Giáo viên nhận ra dấu hiệu buồn ngủ trên gương mặt của cậu ấy.)

  • Notice + giới từ about

Khi notice đi kèm với about sẽ được sử dụng để nhấn mạnh việc chú ý, để ý, nhận ra một thông tin hoặc chi tiết nào đó.

Cấu trúc: Notice + something + about + somebody

Ex: Did Jack notice anything unusual about Anna? (Jack có để ý điều gì bất thường về Anna không?)

  • Notice + giới từ with

Để trả lời cho thắc mắc notice đi với giới từ gì, không thể không nhắc đến giới từ with. Cấu trúc này dùng để thể hiện ý nghĩa nhận ra, chú ý đến tình trạng hoặc đặc điểm nào đó.

Công thức: Notice + something + with + something

Ex: Travis noticed a smile with a hint of fake on her face. (Travis nhận thấy một nụ cười có chút giả tạo trên mặt cô.)

  • Notice + giới từ to

Cấu trúc này thường được dùng với mục đích gửi thông báo hoặc để thông báo, nói với ai đó biết điều gì đó.

Công thức: Notice + to + somebody

Ex: The manager sent a notice to all employees about the upcoming Tet holiday. (Người quản lý đã gửi thông báo cho tất cả nhân viên về lịch nghỉ Tết sắp tới.)

Notice đi với giới từ gì?
Notice đi với giới từ gì?

>>> Bài viết cùng chủ đề: Increase đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. David’s parents noticed signs ……… his loss of appetite during dinner.
  2. The doctor noticed something unusual ……… his arm, when he moved.
  3. My grandfather noticed the presence ……. a stranger
  4. Davis noticed a smile ……. a hint of sadness on his girlfriend’s face.
  5. The building management board noticed ……… residents about testing the fire protection system.

Đáp án tham khảo:

  1. of
  2. about
  3. of
  4. with
  5. to
READ  Làm xong hay Làm song đâu là từ viết đúng chính tả?

Các cấu trúc khác của notice

Bên cạnh những cấu trúc notice đi với giới từ gì như đã tìm hiểu ở trên, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu một số cấu trúc khác thường sử dụng trong tiếng Anh nhé!

Notice và danh từ

Cách dùng: để ý, chú ý đến một ai đó hoặc cái gì.

Cấu trúc: Notice + Noun

Ex: Her son noticed a crack on her Iphone 15 Pro max. (Con trai của cô ấy để ý thấy một vết nứt trên chiếc điện thoại Iphone 15 Promax của cô ấy.)

Notice và động từ

Cách dùng: chú ý, để ý đến ai làm gì. Thông thường, cấu trúc này sẽ nhấn mạnh vào chủ thể, người thực hiện hành động.

Cấu trúc 1: Notice + S + V

Ex: The police noticed the girl with pink dress enter the bank. (Cảnh sát chú ý đến người phụ nữ mặc váy hồng đi vào ngân hàng.)

Cấu trúc 2: Notice + S + Ving

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh về hành động đang xảy ra mới là trung tâm và nhân vật chính.

Ex: Many people noticed the man removing trash from the drain. (Rất nhiều người đang để ý đến người đàn ông đang cố gắng lấy rác ra khỏi miệng cống.)

Các cấu trúc khác của notice
Các cấu trúc khác của notice

Từ đồng nghĩa với notice

Để tránh trường hợp gây nhàm chán và bị lỗi lặp từ khi dùng quá nhiều từ notice trong một câu, một đoạn, bạn có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa dưới đây.

Từ đồng nghĩa Phiên âm Nghĩa của từ see /sē/ nhìn thấy perceive /pərˈsēv/ nhận thức observe /əbˈzərv/ quan sát spot /spät/ nhận ra catch sight of / bắt gặp catch a glimpse of / thoáng nhìn thấy glimpse /ɡlim(p)s/ nhìn chốc lát witness /ˈwitnəs/ chứng kiến make out / xác định attention /əˈten(t)SH(ə)n/ sự chú ý consciousness /ˈkän(t)SHəsnəs/ ý thức, nhận thức

Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến chủ đề notice đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của động từ này. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với những bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp bằng ngôn ngữ này mỗi ngày. Lưu lại những cấu trúc trên và luyện tập mỗi ngày để giỏi tiếng Anh bạn nhé! Chúc các bạn thành công!