QUÁ KHỨ CỦA WEAR LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI WEAR

Wear là động từ tiếng Anh rất phổ biến có nghĩa là mang, mặc. Tuy từ này rất thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, không phải người học nào cũng nắm được dạng quá khứ của Wear là gì đâu nhé. Hôm nay, cùng Langmaster đọc bài viết dưới để để tìm hiểu xem quá khứ của Wear là gì và những kiến thức liên quan nhé!

I. Wear là gì?

null

Phiên âm: Wear – /weər/ – (v)

Nghĩa: “Wear” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của động từ “wear”:

  • Mặc: She wears a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)
  • Đeo trang sức hoặc phụ kiện: He always wears a watch on his wrist. (Anh ta luôn đeo một chiếc đồng hồ trên cổ tay.)
  • Đi (giày, dép): I like to wear comfortable shoes when I walk. (Tôi thích mặc giày thoải mái khi đi bộ.)
  • Xói mòn, mòn dần: The constant rain can wear down the rocks over time. (Mưa liên tục có thể làm mòn đá theo thời gian.)
  • Cũ đi hoặc mòn đi do sử dụng lâu: The shoes are starting to wear out. (Đôi giày đang bắt đầu mòn đi.)
  • Làm ai đó mệt mỏi: Working long hours can wear a person out. (Làm việc nhiều giờ có thể làm mệt mỏi một người.)
  • Chấp nhận, có khả năng chịu đựng: The engine can wear high temperatures. (Động cơ có thể chịu đựng nhiệt độ cao.)
READ  Hiện tượng khúc xạ ánh sáng chi tiết Vật Lý 9

Xem thêm:

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

=> CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

II. Quá khứ của Wear là gì?

null

Wear là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc nào mà người học cần phải ghi nhớ, học thuộc:

Ví dụ:

  • She wore a hat to shield herself from the sun. (Cô ấy đã đội mũ để che nắng.)
  • I have worn this sweater for years, and it’s still my favorite. (Tôi đã mặc cái áo len này nhiều năm rồi, và nó vẫn là món ưa thích của tôi.)

III. Bảng chia động từ Wear

Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Wear theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:

1. 12 thì tiếng Anh

null

2. Câu điều kiện

XEM THÊM:

⇒ 6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

⇒ TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

III. Một số cấu trúc Wear thông dụng

null

1. Wear and tear on (sth)

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự hao mòn, tổn thương hay giảm chất lượng của một vật phẩm do việc sử dụng và theo thời gian.

Ví dụ: The constant use of the car has put a lot of wear and tear on the engine. (Việc sử dụng liên tục của chiếc ô tô đã tạo ra nhiều hao mòn cho động cơ.)

READ  Quá khứ của “have” là gì? Cách dùng quá khứ của “have” đầy đủ nhất kèm bài tập và đáp án chi tiết

2. Wear away at (sb or sth)

Cụm từ này có nghĩa là làm hao mòn hoặc gây tổn thương dần dần do ảnh hưởng tiêu cực liên tục hoặc áp lực từ bên ngoài.

Ví dụ: The constant stress and pressure at work can wear away at a person’s mental health. (Áp lực và căng thẳng liên tục ở nơi làm việc có thể bào mòn sức khỏe tâm thần của một người.)

3. Wear (sth) on (sb’s) sleeve

Cụm này tương đương với thành ngữ “Ruột để ngoài da” trong tiếng Việt, có nghĩa là mở lòng để giãi bày cảm xúc, tâm trạng của bản thân một cách trực tiếp và không giấu giếm.

Ví dụ: She always wears her heart on her sleeve, so you know exactly how she feels. (Cô ấy luôn thể hiện tình cảm của mình một cách rõ ràng, vì vậy bạn biết chính xác cô ấy đang cảm thấy như thế nào.)

4. Worse for wear

Cụm từ này có nghĩa là trong tình trạng tệ hại của một người nào đó sau khi đã hoạt động quá nhiều hay trải qua nhiều khó khăn, tổn thương.

Ví dụ: After a night of partying, he looked worse for wear the next morning. (Sau một đêm tiệc tùng, anh ta trông rõ là đã trải qua nhiều khó khăn vào buổi sáng hôm sau.)

Xem thêm:

=> CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

=> CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH: CÔNG THỨC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

READ  Cách nhận biết và bài tập về dấu hiệu chia hết cho 4

null

IV. Bài tập có đáp án

Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. She usually (wear) ______ a hat when it’s sunny.
  2. How often does he (wear) ______ a tie to work?
  3. He (wear) ______ a suit for the job interview.
  4. By the end of the day, she (wear) ______ three different outfits.
  5. They (wear) ______ those shoes for a year now.
  6. How many hats (you/wear) ______ since you started collecting them?
  7. If it rains, they (wear) ______ raincoats.
  8. Tomorrow, he (wear) ______ a costume to the party.

Đáp án:

  1. wears.
  2. wear.
  3. wore.
  4. will have worn.
  5. have worn.
  6. have you worn.
  7. will wear.
  8. will wear.

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Khoá học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ phần kiến thức về quá khứ của Wear và các kiến thức liên quan. Hy vọng bạn đã có khoảng thời gian học tập bổ ích, thú vị. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!