Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng cụ thể và bài tập chi tiết

Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng cụ thể và bài tập chi tiết

Các cấu trúc với responsible được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy responsible đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Responsible nghĩa là gì?

Responsible là gì

Trước tiên, hãy cùng khám phá ý nghĩa của từ responsible trong tiếng Anh là gì nhé! Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, từ responsible có những ý nghĩa sau đây:

  • Responsible: có công việc hoặc nghĩa vụ làm điều gì đó hoặc chăm sóc ai đó / điều gì đó, do đó bạn có thể bị đổ lỗi nếu xảy ra sự cố.

Ví dụ: Mike is responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.)

  • Responsible: có thể bị đổ lỗi cho một cái gì đó, chịu trách nhiệm cho những gì mình gây ra.

Ví dụ: Everything will be done to bring those responsible to justice. (Mọi thứ sẽ được thực hiện để đưa những kẻ chịu trách nhiệm ra trước công lý.)

  • Responsible: là nguyên nhân của một cái gì, vấn đề gì đó

Ví dụ: He believes that man-made carbon dioxide is directly responsible for global warming. (Anh ấy tin rằng carbon dioxide nhân tạo là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự nóng lên toàn cầu.)

  • Responsible: (ai đó, tổ chức…) có tinh thần trách nhiệm
READ  Cách chia động từ Spend trong tiếng Anh

Ví dụ: We need to teach our children to act as responsible citizens. (Chúng ta cần dạy con cái hành động như những công dân có trách nhiệm.)

  • Responsible: phải báo cáo với ai đó / cái gì đó có thẩm quyền hoặc ở vị trí cao hơn và giải thích cho họ những gì bạn đã làm

Ví dụ: The Council of Ministers is responsible to the Assembly. (Hội đồng Bộ trưởng chịu trách nhiệm trước Quốc hội.)

Responsible đi với giới từ gì? Các cụm từ với Responsible

Responsible đi với giới từ gì?

Responsible đi với giới từ gì cũng là câu hỏi rất nhiều bạn quan tâm. Dưới đây là các cụm cấu trúc responsible đi với giới từ thường gặp nhất:

  • Responsible for sth/Ving: Công thức ‘responsible for + V-ing’ được áp dụng để miêu tả nhiệm vụ và trách nhiệm mà cá nhân hoặc nhóm phải tiến hành trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc điều hành văn phòng một cách hiệu quả.)

  • Responsible with: Công thức ‘responsible with something’ được sử dụng để thể hiện việc phân chia hoặc chia sẻ trách nhiệm, công việc, hay nhiệm vụ liên quan đến một thực thể nào đó giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ: The Finance Department is responsible with managing the budget. (Phòng Tài chính chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)

  • Responsible to sb for sth: Công thức ‘responsible to somebody for something’ được dùng để biểu đạt trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một người cụ thể hoặc một vấn đề cụ thể.
READ  Thì hiện tại đơn: Khái niệm, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng

Ví dụ: The company president is responsible to the Board of Directors for the revenue growth. (Chủ tịch công ty chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về tăng trưởng doanh thu.)

Các cấu trúc và cách dùng của Responsible

Ngoài những thắc mắc về responsible đi với giới từ nào, các cấu trúc câu và cách dùng liên quan tới responsible cũng là chủ đề mà các bạn học tiếng Anh cần quan tâm. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất:

  • Be responsible for one’s actions: Ai đó cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình

Ví dụ: Although John was ill at the time, he was still responsible for his tasks. (Mặc dù lúc đó John bị ốm nhưng anh ấy vẫn có trách nhiệm với nhiệm vụ của mình.)

  • Hold someone/something responsible: Đổ lỗi cho

Ví dụ: The Taxi accident was held responsible for the accident last weekend. (Vụ tai nạn Taxi được cho là chịu trách nhiệm về vụ tai nạn cuối tuần trước.)

  • Accept responsibility: Nhận trách nhiệm

Ví dụ: After realizing the mistake, the company accepted responsibility and immediately informed the client. (Sau khi nhận ra sai sót, công ty đã nhận trách nhiệm và thông báo ngay cho khách hàng.)

Bài tập vận dụng về Responsible

Để hiểu rõ cách dùng của responsible và ghi nhớ responsible đi với giới từ gì, các bạn hãy hoàn thiện bài tập dưới đây nhé!

Điền giới từ thích hợp với responsible vào chỗ trống:

  • The employees are responsible _____ completing their assigned tasks and meeting deadlines.
  • The project manager is responsible _____ overseeing the project’s progress and making necessary adjustments.
  • The leaders are responsible _____ their team members for providing guidance and supporting to help them succeed.
  • She is very responsible _____ her finances, always budgeting and saving wisely.
  • As citizens, we are responsible _____ our community to participate in local initiatives and contribute to its well-being.
  • The driver is responsible _____ following traffic laws and ensuring the safety of passengers and pedestrians.
  • The parents are responsible _____ providing a safe and nurturing environment for their children.
  • The company expects its employees to be responsible for _____ company resources and use them efficiently.
  • Students are responsible _____ their teachers for being engaged in their education and completing assignments on time.
  • The finance department is responsible _____ managing the company’s budget and financial operations.
READ  Currently là thì gì? Sau Currently dùng gì?

Đáp án: 1 – for, 2 – for, 3 – to, 4 – with, 5 – to, 6 – for, 7 – for, 8 – with, 9 – for, 10 – for

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về các cấu trúc với responsible và làm rõ câu hỏi responsible đi với giới từ gì. Pasal hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho quá trình học IELTS của bạn!

Bên cạnh đó, nếu bạn đang cần tìm một lộ trình học IELTS từ mất gốc lên 7.0+ theo phương pháp từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay:

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ IELTS

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ IELTS: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY