Struggle đi với giới từ gì? 4 giới từ với struggle chuẩn nhất

Struggle đi với giới từ gì? 4 giới từ với struggle chuẩn nhất

Hiện nay, trước tình hình chiến tranh biến động thế giới, chúng ta thường nghe thấy “struggle” trên bản tin thời sự hay nằm tại tiêu đề của các tờ báo thế giới. Vậy “Struggle” là gì? và “Struggle đi với giới từ gì?”. Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây của Anh ngữ quốc tế PEP để tìm câu trả lời nhé.

1. Khái niệm “Struggle” trong tiếng Anh

Tùy theo từng ngữ cảnh mà “Struggle” mang đến những ý nghĩa khác nhau nhưng nhìn chung danh từ này chỉ sự đấu tranh, nỗ lực vượt qua khó khăn, thử thách hoặc phấn đấu nhằm đạt được mục đích nào đó.

Ví dụ:

She had to struggle with her heavy backpack as she climbed the steep mountain. – Cô phải vật lộn với chiếc ba lô nặng nề khi leo lên ngọn núi dốc.

Learning a new language can be a challenging struggle, but it’s also rewarding. – Học một ngôn ngữ mới có thể là một cuộc đấu tranh đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.

Struggle là gì
Struggle là gì

Cụ thể hơn, chúng ta có thể sử dụng struggle trong các ngữ cảnh sau đây:

  • Trong lĩnh vực chính trị, “struggle” thường được sử dụng để chỉ cuộc đấu tranh cho quyền lợi của một nhóm người hoặc một lý tưởng nào đó.

Ví dụ: The struggle for gender equality continues. (Cuộc đấu tranh cho bình đẳng giới vẫn tiếp tục.)

  • Trong lĩnh vực kinh tế, “struggle” thường được dùng để chỉ tình trạng khó khăn của một doanh nghiệp hoặc một nền kinh tế.
READ  Turn over a new leaf là gì? Nguồn gốc và phân biệt với Start over

Ví dụ: The economy is in a state of struggle. (Nền kinh tế đang trong tình trạng khó khăn.)

  • Ngoài ra, “struggle” thường được dùng để chỉ những khó khăn mà một người đang gặp phải trong cuộc sống.

Ví dụ: She is struggling to make a living. (Cô ấy đang gặp khó khăn để kiếm sống.)

2. Struggle đi với giới từ gì?

“Struggle” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, truyền đạt đến các ý nghĩa khác nhau. Tùy vào bối cảnh và bản chất của cuộc đấu tranh mà bạn có thể chọn lựa giới từ phù hợp.

2.1 Cấu trúc “Struggle against”

“Struggle” kết hợp với “against” mang ý nghĩa đấu tranh chống đối, phản kháng, chống lại một thế lực, chế độ hay chính sách nào đó để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và cộng đồng.

Ví dụ:

They decided to struggle against the oppressive regime. – Họ quyết đấu tranh chống lại chế độ áp bức.

The citizens decided to unite and struggle against the corrupt government for their rights and freedoms. – Người dân quyết định đoàn kết và đấu tranh chống lại chính quyền tham nhũng để giành quyền lợi và tự do cho mình.

2.2 Cấu trúc “Struggle for”

“Struggle for” là gì? Đây là cấu trúc dùng để chỉ sự nỗ lực đấu tranh nhằm theo đuổi mục tiêu, bảo vệ quyền lợi cho bản thân và cộng đồng.

Ví dụ:

She dedicated her life to the struggle for human rights. – Bà ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho cuộc đấu tranh vì nhân quyền.

Many people around the world are engaged in a daily struggle for clean drinking water. – Nhiều người trên khắp thế giới đang đấu tranh hàng ngày để có được nước uống sạch.

READ  Nước - đâu chỉ cho riêng mình

2.3 Cấu trúc “Struggle with”

Trong chủ đề “Struggle + giới từ gì?”, “Struggle with” là cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất. Cụm từ này dùng để mô tả hành động đấu tranh với một thách thức, nỗi sợ, khó khăn, vấn đề ( thông thường tình huống được đề cập sẽ liên quan chủ yếu đến vấn đề cá nhân).

Ví dụ:

Sarah often struggles with her fear of public speaking, but she’s determined to overcome it. – Sarah thường phải vật lộn với nỗi sợ nói trước đám đông nhưng cô quyết tâm vượt qua nó.

Mark often struggles with finding the right words to express his emotions, but he’s improving his communication skills. – Mark thường gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ thích hợp để diễn tả cảm xúc của mình nhưng anh ấy đang cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

2.4 Cấu trúc “Struggle through”

“Through” theo sau “Struggle” để chỉ sự đấu tranh, chịu đựng vượt qua tình huống cụ thể hoặc một giai đoạn khó khăn để đạt được mục đích, thành tựu hoặc một môi trường tốt hơn.

Ví dụ:

They had to struggle through the harsh winter to reach safety – Họ đã phải vật lộn qua mùa đông khắc nghiệt để đến được nơi an toàn.

The students had to struggle through the final exams, but their dedication and perseverance ensured they achieved high grades. – Các học sinh đã phải vất vả vượt qua các kỳ thi cuối kỳ, nhưng sự cống hiến và kiên trì của họ đã giúp họ đạt được điểm cao.

Struggle đi với giới từ gì
Struggle đi với giới từ gì?

>>> Bài viết cùng chủ đề: Keep đi với giới từ gì?

READ  At Least là gì và cấu trúc cụm từ At Least trong câu Tiếng Anh.

3. Bài tập vận dụng & đáp án

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. Despite the odds, she continued to struggle ______ the injustice she faced.
  2. It’s important to provide support and assistance to those who are struggling _______ difficult times.
  3. The athlete had to struggle _______ intense competition to win the gold medal.
  4. The team is determined to struggle ______ victory, no matter how challenging the game may be.
  5. He had to struggle _____ his fear of public speaking in order to deliver the presentation.
  6. Despite facing numerous challenges, she continued to struggle _______ gender equality.
  7. Teens may struggle ______ peer pressure, making it important for parents to provide guidance and support.
  8. Many individuals have to struggle economic hardships during difficult times in their lives.
  9. The rescue team had to struggle _______ harsh weather conditions to reach the stranded hikers, but their dedication to saving lives kept them going.
  10. Mary’s father struggled _____ a serious illness, but he fought it with great strength and resilience.

Đáp án

  1. against
  2. through
  3. against
  4. for
  5. through
  6. for
  7. with
  8. through
  9. through
  10. with

4. Nhóm từ đồng nghĩa với struggle

Bên cạnh việc phân tích về chủ đề “Struggle đi với giới từ gì?”, Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ mang đến cho bạn đọc kho từ đồng nghĩa với “Struggle”, giúp cho bạn thu thập thêm nhiều từ vựng mở rộng vốn từ của bản thân và thể hiện sự thay thế từ ngữ một cách linh hoạt nhạy bén.

từ mang ý nghĩa tương đồng “Struggle”
từ mang ý nghĩa tương đồng “Struggle”

Từ đồng nghĩa với Struggle Ý nghĩa Battle Trận đánh Fight Chiến đấu Effort Nỗ lực Strive Phấn đấu Grapple Vật lộn Confrontation Đối đầu Conflict Xung đột Challenge Thử thách Resistance Chống cự Obstacle Trở ngại

Thông qua chủ đề “Struggle đi với giới từ gì?”, chắn hẳn bạn đã nắm được kiến thức về khái niệm, cấu trúc, những từ đồng nghĩa của “Struggle”. Hãy bắt tay vào làm bài tập thực hành để rèn luyện các vận dụng các cấu trúc sao cho thật chuẩn nhé.