I đi với was hay were? Phân biệt cách dùng Was và Were

Động từ tobe là một trong những kiến thức khá rộng. Động từ này sẽ được thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ và thì. Vậy khi đó, I đi với was hay were? Cách chia động từ tobe trong các thì như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Was, were là gì?

Was, Were: Thì, là ở

Was, Were là dạng quá khứ của 2 động từ tobe. Trong câu, 2 động từ này sẽ được chia theo thì và theo chủ ngữ.

Eg:

  • She was a doctor when she lived in New York. (Cô ấy là bác sĩ khi cô ấy sống ở New York.)
  • We were best friends in high school. (Chúng tôi là bạn thân nhất trong trường trung học.)
  • The weather was sunny yesterday. (Thời tiết trời nắng vào ngày hôm qua.)

2. Chi tiết cấu trúc + so sánh khi dùng was/ were

Was được sử dụng cho ngôi thứ nhất và thứ ba số ít (I, he, she, it) trong quá khứ.

Eg:

  • I was tired after a long day at work. (Tôi mệt sau một ngày làm việc dài.)
  • She was a great singer when she was younger. (Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời khi cô còn trẻ.)
  • It was a sunny day last Sunday. (Ngày Chúa Nhật qua trời nắng.)
READ  Cách viết và đọc phần trăm, số thập phân, phân số, số âm trong tiếng Anh

Were được sử dụng cho ngôi thứ nhất (I) và thứ ba số nhiều (we, they) cũng trong quá khứ.

Eg:

  • We were excited to go on our vacation. (Chúng tôi đã rất phấn khích khi đi nghỉ.)
  • They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
  • Last summer, we were in Italy, and they were in France. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi ở Ý và họ ở Pháp.)

3. I đi với was hay were?

Theo hướng dẫn trên, I thường sẽ đi với was. Tuy nhiên, có một vài trường hợp đặc biệt I luôn đi với were sẽ được chia sẻ bên dưới.

Eg:

  • They were not at the party last night. (Họ không có mặt tại buổi tiệc đêm qua.)
  • I was in London two years ago. (Tôi đã ở London hai năm trước.)

4. Câu điều kiện loại 2 dùng was hay were

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + Were/Ved/V2, S + Would/Could….

Eg:

  • If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)
  • If she were here, she would help you. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp bạn.)
  • If they were more organized, their project would be successful. (Nếu họ tổ chức tốt hơn, dự án của họ sẽ thành công.)

Vậy câu điều kiện loại 2 dùng were.

5. You đi với was hay were

Vì you cũng là chủ ngữ số nhiều nên you sẽ đi với were.

Eg:

  • If you were more punctual, you would have a better reputation. (Nếu bạn đúng giờ hơn, bạn sẽ có danh tiếng tốt hơn.)
  • If you was there on time, we could have started the meeting. (Nếu bạn đến đúng giờ, chúng ta đã có thể bắt đầu cuộc họp.)

Xem thêm:

  • Cách phát âm ed
  • Cấu trúc would rather
  • Cấu trúc Look forward to
READ  Phi hành gia tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến chủ đề này

6. Phân biệt cách dùng Was và Were

Cả Was và Were đều được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong quá khứ.

WasWereCách dùngCác thể trong câuwaswas notWaswerewere notWereVí dụ

7. Cách chia Was/ Were ở dạng quá khứ

7.1. Đối với was

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: I/He/She/It + was
  • Thể phủ định: I/He/She/It + was not (còn được viết tắt là wasn’t)
  • Thể nghi vấn: Was I/she/he/it…?

Eg:

  • She was a talented musician. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
  • I was not (wasn’t) at the party last night. (Tôi không có mặt tại buổi tiệc tối qua.)
  • Was he at the meeting this morning? (Anh ấy có tham dự cuộc họp sáng nay không?)

7.2. Đối với were

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: You/They/We + were
  • Thể phủ định: You/They/We + were not (Còn được viết tắt là weren’t).
  • Thể nghi vấn: Were You/They/We…?

Eg:

  • They were very happy with the results. (Họ rất hạnh phúc với kết quả.)
  • We were not (weren’t) in the office yesterday. (Chúng tôi không ở trong văn phòng ngày hôm qua.)
  • Were you at the concert last night? (Bạn có ở buổi hòa nhạc tối qua không?)

8. Các trường hợp I luôn đi với were

Như đã nói, I thường đi với was, nhưng vẫn có một số trường hợp I đi với were như sau:

Câu điều kiện loại 2: If + S + Were/Ved/V2, S + Would/Could….

Eg:

  • If I were a millionaire, I would travel the world. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If she studied harder, she could get better grades. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy có thể đạt điểm tốt hơn.)
  • If it rained, we would stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)

Câu mong ước loại 2: S+ wish(es) + S + Were/Ved/V2…

Eg:

  • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she had more free time. (Cô ấy ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
  • We wish it weren’t so hot today. (Chúng tôi ước hôm nay không nóng như vậy.)
READ  Tổng hợp các công thức tính diện tích tam giác đầy đủ, chi tiết

Xem thêm:

  • Bài tập câu điều kiện loại 1
  • Bài tập câu bị động trong tiếng Anh
  • Bài tập mạo từ a/an/the

9. Bài tập cách dùng was were

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. ___ at the store when you called?

  • a) Was I
  • b) Were I
  • c) Wasn’t I
  • d) Were not I

2. If ___ a superhero, I would fly.

  • a) I was
  • b) I were
  • c) I’m
  • d) I been

3. I wish I ___ taller.

  • a) were
  • b) was
  • c) is
  • d) am

4. ___ you at the concert last night?

  • a) Were I
  • b) Were
  • c) Was
  • d) Wasn’t

5. If ___ more organized, I could finish my work on time.

  • a) I’m
  • b) I’m being
  • c) I was
  • d) I were

6. I ___ not at home when you called.

  • a) were
  • b) was
  • c) am
  • d) been

7. I wish I ___ a better cook.

  • a) am
  • b) was
  • c) were
  • d) have been

8. ___ you sure I ___ right about this?

  • a) Are, were
  • b) Were, are
  • c) Were, was
  • d) Was, am

9. If ___ the president, I would make some changes.

  • a) I’m
  • b) I were
  • c) I have been
  • d) I am

10. ___ there any ice cream left in the freezer?

  • a) Was
  • b) Were
  • c) Are
  • d) Be

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. She ___ very happy yesterday.
  2. We ___ at the movies last night.
  3. He ___ not feeling well last week.
  4. They ___ excited to hear the news.
  5. I ___ not ready for the test.
  6. ___ you at the party on Saturday?
  7. It ___ a beautiful day.
  8. They ___ working late last night.
  9. She ___ the best student in her class.
  10. We ___ going to the beach this weekend.

Đáp án bài tập 1

  1. a) Was I
  2. b) I were
  3. a) were
  4. b) Were
  5. d) I were
  6. b) was
  7. c) were
  8. c) Were, was
  9. b) I were
  10. a) Was

Đáp án bài tập 2

  1. Was
  2. Were
  3. Was
  4. Were
  5. Was
  6. Were
  7. Was
  8. Were
  9. Was
  10. Are

Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn cách sử dụng động từ tobe chi tiết, giải đáp thắc mắc I đi với was hay were. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và vận dụng được các kiến thức này vào thực tế nhé!

Nếu bạn cần cải thiện thêm phần ngữ pháp tiếng Anh để đạt điểm tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại Vietop nhé!