Phân biệt A few và few, a little và little

Phân biệt A few và few, a little và little

Làm thế nào để phân biệt A few và few, a little và little trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn không đáng có trong quá trình học cũng như làm bài thi? Hãy cùng Ms Hoa TOEIC tìm hiểu chi tiết ở bài viết này nhé!

Mặc dù đều là các lượng từ đặt trước danh từ nhưng “a little”, “a few”, “little” và “few” có cách dùng và nghĩa khác nhau.

Khái niệm Few và A Few

Few và a few đều là những từ chỉ số lượng, nhưng có nghĩa khác nhau.

  • Few: Few có nghĩa là “ít, không nhiều”. Nó thường được sử dụng để chỉ một số lượng rất nhỏ hoặc gần như không có gì.

Ex: Few people attended the meeting. ==> Ít người tham dự cuộc họp.

  • A few: A few cũng có nghĩa là “ít”, nhưng nó thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng không quá ít, đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc làm điều gì đó.

Ex: I have a few books on my shelf. ==> Tôi có một vài cuốn sách trên giá sách của tôi.

Với few, chúng ta nhấn mạnh vào sự ít ỏi, thiếu hụt, trong khi với a few, chúng ta tập trung vào sự đủ để sử dụng hoặc làm việc gì đó.

Khái niệm Little và a little

Phân biệt A few và few, a little và little

Phân biệt few, a few, little và a little

Trong tiếng Anh, có 4 từ tương đối giống nhau: “few”, “a few”, “little” và “a little”. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Few (nhiều nhất là hai hoặc ba) – chỉ sự hiện diện của một số ít, ít hơn so với mong đợi.

Ex: There are few people in the park today. ==> Hôm nay có ít người trong công viên.

READ 

A few (ít nhất là ba hoặc nhiều hơn) – chỉ sự hiện diện của một số nhỏ, nhưng đủ để đáp ứng mục đích hoặc yêu cầu.

Ex: I need a few more minutes to finish my work. ==> Tôi cần một vài phút nữa để hoàn thành công việc của mình.

Little (ít nhất là hai hoặc ba) – chỉ sự hiện diện của một số ít, ít hơn so với mong đợi. Từ này thường được dùng để miêu tả số lượng không đếm được, chẳng hạn như chất lỏng hay khí.

Ex: There is little water left in the bottle. ==> Chỉ còn ít nước trong chai.

A little (ít nhất là hai hoặc ba) – chỉ sự hiện diện của một số nhỏ, nhưng đủ để đáp ứng mục đích hoặc yêu cầu. Từ này cũng được dùng để miêu tả số lượng không đếm được, chẳng hạn như chất lỏng hay khí.

Ex: Can I have a little water, please? ==> Tôi có thể xin một chút nước không?

Có thể thấy, “few” và “little” đều có nghĩa là số lượng ít, trong khi “a few” và “a little” đều có nghĩa là số lượng nhỏ nhưng đủ để đáp ứng mục đích hoặc yêu cầu. Sự khác biệt giữa “few” và “little” là “few” thường được dùng để miêu tả số lượng đếm được, trong khi “little” thường được dùng để miêu tả số lượng không đếm được.

Ví dụ

Nghĩa của từ

I’ve got a little money. I’m going to the cinema.

Tôi có một ít tiền. Chúng ta đi xem phim thôi.

một ít, một vài

I’ve got a few friends. We meet everyday.

Tôi có một vài bạn. Chúng tôi gặp nhau hàng ngày

I’ve got (very) little money. I need to borrow some.

Tôi có ít tiền. Tôi cần đi vay thêm.

READ  Cách Tính Cán Cân Xuất Nhập Khẩu: Công thức và Ví dụ minh họa

hầu như không có, không đủ

I’ve got (very) few friends. I need to make new friends.

Tôi hầu như không có bạn. Tôi cần có thêm bạn mới.

Quy tắc sử dụng A few và few, a little và little

– “A little”, “a few”, “little” and “few” thường được dùng trong câu khẳng định, ít khi xuất hiện trong câu phủ định hay câu hỏi.

– Danh từ đếm được và không đếm được

1. “A little” and “little” được dùng với danh từ không đếm được (money, bread, water…)

2. “A few” and “few” được dùng với danh từ đếm được (friends, tables, teachers..)

Luyện tập

Exercise 1: hoàn thành các câu sau với a few / a little

1. Some of the people will not attend the ceremony. – have already informed me.

2. There’s – spaghetti left in the fridge. Shall we eat it tonight?

3. We are experiencing – technical issues at the moment.

4. We stayed in Florence for – days before moving on to Milan.

5. Mary managed to get – information about the renovation project.

6. We still have – ideas left, so let’s hear them out.

7. Give the water – water every day if you don’t want them to die.

8. His theories were so complex that only – people could understand it.

9. There’s still – time left to finish the project, but we’d better be hurry.

10. I’ve been to that Austrian restaurant – times. It’s really good.

Exercise 2: hoàn thành các câu sau với few / little

1. I’m sorry, I can’t pay for your lunch. I have – money.

2. – children from this school go on to university, unfortunately.

3. – is known about this famous artist.

4. Her house is almost empty! She has – furniture.

5. There are – posts about financial advising that are worth reading. Most of them are very confusing.

READ  Quá khứ của “have” là gì? Cách dùng quá khứ của “have” đầy đủ nhất kèm bài tập và đáp án chi tiết

6. His car needs cleaning. He takes very – care of it.

7. Very – people can speak foreign language perfectly.

8. He’s the new teacher, so he has very – patience with children.

9. We need more volunteers. There’re too – people to help us with the set up.

10. There were very – people who were really interested in the performance.

Đáp án

Exercise 1

1. Some of the people will not attend the ceremony. A few have already informed me.

2. There’s a little spaghetti left in the fridge. Shall we eat it tonight?

3. We are experiencing a few technical issues at the moment.

4. We stayed in Florence for a few days before moving on to Milan.

5. Mary managed to get a little information about the renovation project.

6. We still have a few ideas left, so let’s hear them out.

7. Give the plant a little water every day if you don’t want them to die.

8. His theories were so complex that only a few people could understand it.

9. There’s still a little time left to finish the project, but we’d better be hurry.

10. I’ve been to that Austrian restaurant a few times. It’s really good.

Exercise 2

1. I’m sorry, I can’t pay for your lunch. I have little money.

2. Few children from this school go on to university, unfortunately.

3. Little is known about this famous artist.

4. Her house is almost empty! She has little furniture.

5. There are few posts about financial advising that are worth reading. Most of them are very confusing.

6. His car needs cleaning. He takes very little care of it.

7. Very few people can speak foreign language perfectly.

8. He’s the new teacher, so he has very little patience with children.

9. We need more volunteers. There’re too few people to help us with the set up.

10. There were very few people who were really interested in the performance.

Nếu các em có câu hỏi gì hãy comment hoặc ở form đăng ký dưới đây để cô Hoa giải đáp vấn đề cho các bạn nhé!

Đăng ký học ms hoa toeic