Quá khứ của See – Cách chia thì với See trong tiếng Anh

Quá khứ của See là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác. Khi chúng ta nắm vững cách chia thì và sử dụng đúng quá khứ của See, chúng ta có thể diễn đạt những trạng thái và sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác. Trong chủ đề này, Upfile mời các bạn, chúng ta sẽ khám phá cách chia thì và bài tập vận dụng quá khứ của See trong tiếng Anh.

Quá khứ của See là gì?

Quá khứ của See trong tiếng Anh là dạng biến đổi của động từ để diễn tả hành động nhìn thấy đã xảy ra trong quá khứ. Khi chuyển đổi sang quá khứ, động từ See được thay đổi thành Saw. Quá khứ của See được sử dụng khi muốn diễn tả một sự kiện hay tình huống đã được quan sát hoặc nhìn thấy trong quá khứ.

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ

Ví dụ

I saw a beautiful sunset yesterday. (Hôm qua tôi đã thấy một hoàng hôn đẹp.)

She saw her favorite singer in concert last week. (Cô ấy đã thấy ca sĩ yêu thích của mình biểu diễn vào tuần trước.)

We saw a shooting star during our camping trip. (Chúng tôi đã thấy một vì sao băng trong chuyến cắm trại.)

READ  Công Thức Tính Thể Tích Khối Chóp Tứ Giác Đều Chi Tiết Và Bài Tập

He saw a snake in the garden and quickly ran away. (Anh ấy đã nhìn thấy một con rắn trong vườn và nhanh chóng chạy đi.)

They saw an old friend at the supermarket yesterday. (Họ đã gặp lại một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)

Cách chia thì với quá khứ của See và các ví dụ

ThìIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơn (Present Simple)Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)Quá khứ đơn (Past Simple)Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)Tương lai (Future Simple)Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)Tương lai hoàn thành (Future Perfect)Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present)Điều kiện cách hiện tại tiếp diễn (Conditional Present Continuous)Điều kiện cách hoàn thành (Conditional Perfect)Điều kiện cách hoàn thành tiếp diễn (Conditional Perfect Continuous)Sở thích hiện tại (Present Subjunctive)Quá khứ Subjunctive (Past Subjunctive)Quá khứ hoàn thành Subjunctive (Past Perfect Subjunctive)

Ví dụ

ThìVí dụDịch nghĩaHiện tại đơn (Present Simple)Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)Quá khứ đơn (Past Simple)Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)Tương lai (Future Simple)Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)Tương lai hoàn thành (Future Perfect)Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present)Điều kiện cách hiện tại tiếp diễn (Conditional Present Continuous)Điều kiện cách hoàn thành (Conditional Perfect)Điều kiện cách hoàn thành tiếp diễn (Conditional Perfect Continuous)Sở thích hiện tại (Present Subjunctive)Quá khứ Subjunctive (Past Subjunctive)Quá khứ hoàn thành Subjunctive (Past Perfect Subjunctive)Mệnh lệnh (Imperative)

Xem thêm:

Discuss to V hay Ving

Need to V hay Ving

Want to V hay Ving

Một số thành ngữ có thể kết hợp với See

Thành ngữVí dụDịch nghĩa

Bài tập vận dụng quá khứ của See

Bài tập 1: I _______ a shooting star last night.

Đáp án: saw

Bài tập 2: She _______ her favorite singer at the concert.

Đáp án: didn’t see

Bài tập 3: We _______ any dolphins during our boat trip.

Đáp án: didn’t see

Bài tập 4: ________ you the rainbow yesterday?

Đáp án: Did you see

Bài tập 5: They _______ a movie together when I entered the room.

Đáp án: were seeing

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách chia thì và sử dụng quá khứ của See. Việc thực hành các bài tập và áp dụng các quy tắc đã học, chúng ta có thể tự tin sử dụng đúng quá khứ của ‘see’ trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Quá khứ của See không chỉ giúp chúng ta diễn đạt các trạng thái và sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, mà còn mở ra cơ hội để thể hiện trải nghiệm và kỷ niệm cá nhân. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng kiến thức này để ngày càng hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của chúng ta. Chúc bạn thành công!

READ  Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế| Toán 7 chương trình mới

Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hấp dẫn khác nhé!

Xem thêm:

Quá khứ của Fall

Quá khứ của Catch

Quá khứ của Hear