“Read” quá khứ có hình thái và cách dùng như thế nào? Giải mã ngay trong 30 phút!

“Read” là một động từ tiếng Anh khá thông dụng. Tuy nhiên, khi dùng ở dạng quá khứ, có rất nhiều người học thường chia “read” thành “readed” – một cách chia hoàn toàn sai và không tồn tại trong tiếng Anh. Vậy, “read” quá khứ là gì?

Thông qua bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về động từ “read” trong quá khứ, bao gồm cách “read” được dùng trong 4 thì quá khứ khác nhau, cũng như cách phát âm chính xác của những dạng quá khứ “read”. Cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!

1. “Read” quá khứ là gì? Cách dùng “read” trong các thì quá khứ

“Read” quá khứ là “read”. Nói về động từ “read”, đây là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, dùng để biểu đạt ý nghĩa “đọc”, “đọc hiểu”.

Ngoài vai trò động từ, “read” còn có thể dùng như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • I read this book. It was really amazing.

Tôi đã đọc quyển sách này rồi. Nó thật sự rất hấp dẫn

  • I read the road signs before entering here. We should turn right to find the exit.
READ  Van tim là gì? Có vai trò thế nào với trái tim của bạn?

Tôi đã đọc bảng chỉ đường trước khi vào đây. Chúng ta nên quẹo phải để tìm được lối ra.

→ Trong cả hai câu trên, “read” đều đóng vai trò động từ và đều được dùng ở dạng quá khứ.

Sau khi cùng FLYER tìm hiểu “read” ở V1, V2 và V3, bạn có thể thấy động từ này có cùng một cách viết cho cả 3 dạng. Tuy nhiên, cách phát âm của “read” ở các dạng lại có sự khác biệt.

Cách phát âm “Read” ở V1: /ri:d/

Cách phát âm “Read” ở V2: /red/

Cách phát âm “Read” ở V3: /red/

Động từVí dụreads read had read
Bảng quá khứ của “read”

1.1. Quá khứ đơn của “read”

“Read” ở thì quá khứ đơn có dạng là “read”,dùng để miêu tả hành động “đã đọc gì đó trong quá khứ”.

Cấu trúc:

S + read + …

Ví dụ:

  • I read this fairy tale three times.

Tôi đã đọc câu chuyện cổ tích này 3 lần rồi.

  • Please don’t tell me what to do, I read the instructions very clearly yesterday.

Làm ơn đừng nói tôi phải làm gì nữa, tôi đã đọc rất rõ bảng hướng dẫn hôm qua rồi.

1.2. Quá khứ hoàn thành của “read”

Quá khứ hoàn thành của “read” được dùng để biểu đạt hành động đọc của một chủ thể đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cả hai hành động này đều đã kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + had read + …

Ví dụ:

  • Jane had read this book for 6 years.

Jane đã đọc quyển sách này khoảng 6 năm trước.

  • I had read this announcement before you arrived.
READ  Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z

Tôi đã đọc thông báo này trước khi bạn đến.

1.3. Quá khứ tiếp diễn của “read”

“Read” ở thì quá khứ tiếp diễn mang ý nghĩa chủ thể “đang thực hiện hành động đọc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ”. Trong trường hợp này, “read” không được dùng ở dạng quá khứ. Thay vào đó, bạn cần thêm “ing” vào động từ nguyên mẫu “read”.

Cấu trúc:

S + was/were reading + …

Ví dụ:

  • I was reading the newspaper when you came yesterday.

Tôi đã đang đọc báo khi bạn đến vào hôm qua.

  • When his parents left home, he was reading the comic in his bedroom.

Khi cha mẹ anh ấy rời nhà, anh ấy đang đọc truyện tranh trong phòng ngủ.

1.4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của “read”

“Read” ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để biểu đạt việc một chủ thể đã thực hiện hành động đọc trước một hành động khác trong quá khứ (nhằm nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động đọc và hành động liền sau).

Cấu trúc:

S + had been reading +…

Ví dụ:

  • They had been reading the score table before the teacher came.

Họ đã đang đọc bảng điểm trước khi giáo viên đến.

  • She had been reading these news before you knew them.

Cô ấy đã đang đọc những tin tức này trước cả khi bạn biết chúng.

2. Cách dùng 2 dạng quá khứ của “read”

“Read” ở cả V2 và V3 đều có dạng là “read” nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt. Bạn hãy theo dõi bảng sau để có thể hiểu rõ về cách dùng trong các trường hợp của “read” V2 và V3:

READ  5 PHÚT BIẾT HẾT VỀ ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH THIS, THAT, THESE, THOSE
Cách dùng V2 của “read”Cách dùng V3 của “read”read had read read has been readhad read
Cách dùng quá khứ của “read”

Tìm hiểu thêm về câu điều kiện

3. Bài tập “read” quá khứ

4. Tổng kết

Như vậy, “read” quá khứ là “read” – giống nhau ở cả dạng V2, và V3. Mặc dù có hình thái giống nhau, nhưng “read” nguyên mẫu và “read” quá khứ có cách phát âm hoàn toàn khác biệt. Đây là điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý khi dùng động từ này trong giao tiếp, bởi nó sẽ giúp ý tưởng của bạn đến được với người nghe một cách chính xác hơn. Cuối cùng, đừng quên làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức bạn nhé!

>>>Xem thêm

  • V2 của “meet” là gì? Tổng hợp cách sử dụng của động từ bất quy tắc “meet” chi tiết nhất
  • Quá khứ của “must” là gì? Những điểm bạn cần lưu ý để tránh mất điểm trong bài kiểm tra
  • Quá khứ của “take” là gì? “Take” ở 4 thì quá khứ tiếng Anh và một số kiến thức liên quan đến “take”