Phrasal Verb với Work thông dụng trong bài thi tiếng Anh!

Phrasal Verb với Work thông dụng trong bài thi tiếng Anh!

Work có nghĩa là làm việc, công việc; tuy nhiên khi Work kết hợp cùng các giới từ khác sẽ mang nghĩa rất khác biệt và đa dạng. Trong bài viết này prepedu.com sẽ gửi đến bạn một số Phrasal Verb với Work thông dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng “đào sâu” ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể của những cụm động từ này nhé!

phrasal-verb-voi-work.jpg
Phrasal Verb với Work – một số cụm động từ thông dụng trong bài thi tiếng Anh!

I. Một số Phrasal verb với Work thường gặp trong tiếng Anh

Work đi với giới từ gì? Dưới đây là một số Phrasal verb với Work bạn cần nắm vững để chinh phục được điểm số thật cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến, cụ thể:

1. Work away

Chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu Phrasal verb với Work away. Work away là gì? Cụm động từ này có nghĩa là tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động. Ví dụ:

    • They work away dance even though there’s no music (Họ tiếp tục nhảy mặc dù không có âm nhạc).
    • Fuel production works away 30% over the previous year (Sản xuất nhiên liệu tiếp tục giảm 30% so với năm trước).
READ  Cấu trúc Make, Be Made - Tổng hợp kiến thức không thể bỏ qua
Work away

2. Work down

Phrasal Verb với Work tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Work down. Work down là gì? Work down có nghĩa là tụt xuống, hạ xuống. Ví dụ:

    • Oil prices worked down after resources were gradually exhausted (Giá dầu lao dốc sau khi tài nguyên dần cạn kiệt).
    • Dry clothes are worked down to continue folding (Quần áo khô được lấy xuống để tiếp tục gấp).
Work down
Work down

3. Work in

Tiếp đến là Phrasal Verb với Work in. Work in là gì? Phrasal verb Work này có nghĩa là đưa vào, để vào .Chúng ta hãy cùng xét ví dụ sau đây:

    • We introduce our partners about new human resources work in the company (Chúng tôi giới thiệu với đối tác về công việc nhân sự mới tại công ty).
    • To be able to work in a new working environment, you need to be more open (Để có thể làm việc trong môi trường làm việc mới, bạn cần phải cởi mở hơn).
Work in
Work in

4. Work off

Work off là gì? Cụm động từ với Work này có nghĩa là biến mất, tiêu tan; gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục. Ví dụ:

    • The manager asked if they had worked off the dues yesterday (Người quản lý đã hỏi nếu họ đã thanh toán hết các khoản phí ngày hôm qua).
    • The mermaid worked off into a sponge when she lost her voice (Nàng tiên cá biến thành bọt biển khi mất giọng).
Work off
Work off

Tham khảo thêm bài viết: Phrasal Verb là gì? – Khái niệm + cấu tạo + cách dùng Phrasal verb trong tiếng Anh!

5. Work on

Work on là gì? Phrasal verb với Work – Work on có nghĩa là tiếp tục làm việc/ làm tác động tới; chọc tức (ai). Ví dụ:

    • Don’t work her on while she’s feeding the babies (Đừng bắt cô ấy tiếp tục làm việc khi cô ấy đang cho trẻ bú).
    • Just keep working on your job and don’t worry about us (Chỉ cần tiếp tục làm việc của bạn và đừng lo lắng về chúng tôi).
READ  Cách chia động từ Catch trong tiếng anh
Work on
Work on

6. Work out

Work out là gì? Cụm từ này có nghĩa là đến đâu; kết thúc; thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc); trình bày, phát triển (một ý kiến)… Ví dụ:

    • When will this project work out? (Khi nào dự án này sẽ thực hiện?).
    • We are working out a mission, please cooperate (Chúng tôi đang thực hiện một nhiệm vụ, hãy hợp tác).
Work out
Work out

7. Work round

Work round là gì? Work round có nghĩa là quay, vòng, rẽ, quành. Ví dụ:

    • Work round at the 3rd roundabout and you will come to the mall (Quay ở vòng xuyến thứ 3 và bạn sẽ đến trung tâm mua sắm).
    • Work round until you find the main road (Đi lòng vòng cho đến khi bạn tìm thấy con đường chính).
Work round
Work round

8. Work up

Phrasal Verb với Work cuối cùng chúng ta hãy cùng tìm hiểu đó là Work up. Work up là gì? Work up có nghĩa là lên dần, tiến triển; gia công; gây nên, gieo rắc (sự rối loạn); nghiên cứu để nắm được (vấn đề); mô tả tỉ mỉ. Ví dụ:

    • You should work up in detail the portrait of the villain (Bạn nên mô tả tỉ mỉ chân dung của kẻ thủ ác).
    • Their relationship is slowly working up (Mối quan hệ của họ đang dần phát triển).
Work up
Work up

9. Một số Phrasal verb Work khác

Tham khảo chi tiết bảng dưới đây để nằm lòng thêm một số Phrasal verb với Work khác trong tiếng Anh bạn nhé:

READ  Cách thêm đuôi s, es vào danh từ và động từ trong tiếng Anh
Phrasal verb WorkÝ nghĩaVí dụWork over

  • Tấn công, đánh đập
  • Lặp lại, làm lại
  • Kiểm tra cẩn thận

Work throughWork toward

  • Nỗ lực vượt qua trở ngại, tiến bộ để đạt được mục tiêu

II. Bài tập của Phrasal verb với Work

Thực hành ngay một số bài tập Phrasal verb với Work dưới đây để nắm chắc cách dùng, ý nghĩa các cụm từ này trong tiếng Anh bạn nhé:

Điền các Phrasal verb với Work phù hợp vào chỗ trống:

  • It took the company quite some years to ______ a market for its products.
  • It took him ten years to ______ to the position of general manager.
  • They must hunger in frost that will not ______ heat.
  • They have been ______ for more than ten hours in the workshop.
  • Staff will ________ the clock.
  • Her husband_________ from home a lot.
  • You’ll have to_________ to the subject gradually.
  • I _______ a very well-/poorly-ventilated building.
  • We don’t go to ________ Saturdays.
  • Well that’s it. 18 months’ ________ the drain.

Answer Key

  • work up
  • work up
  • work in
  • working away
  • work round
  • worked away
  • work round
  • work in
  • work on
  • work down

Trên đây là một số Phrasal verb với Work thông dụng trong tiếng Anh. prepedu.com chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến. Ngoài ra, nếu bạn còn những thắc mắc gì về Phrasal verb với Work thì đừng quên comment bên dưới nhé!